- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Jan de BoerThủ môn
- 26 Axel Kryger
Hậu vệ
- 5 Jacob Haahr SteffensenHậu vệ
- 24 Jens Berland HuseboHậu vệ
- 17 Lasse QvigstadHậu vệ
- 11 Alfred ScrivenTiền vệ
- 19 Nicklas Strunck JakobsenTiền vệ
- 8 Lars Erik SodalTiền vệ
- 18 Duarte MoreiraTiền vệ
- 32 Sjur Torgersen JonassenTiền đạo
- 9 Sanel BojadzicTiền đạo
- 1 Anton CajtoftThủ môn
- 16 Dadi Dodou GayeHậu vệ
- 2 Luis GorlichHậu vệ
- 3 Sondre NorheimHậu vệ
- 21 David AksnesTiền vệ
- 4 Christian Landu LanduTiền vệ
- 22 Heine LarsenTiền vệ
- 29 Martin Amot LyeTiền vệ
- 23 Kristian Skurve HalandTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
35' Kasper Waarst Hogh(Ole Didrik Blomberg)
-
55' Jens Hauge
73' Axel Kryger
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 20 Fredrik SjovoldHậu vệ
- 4 Odin Luras BjortuftHậu vệ
- 6 Jostein GundersenHậu vệ
- 15 Fredrik Andre BjorkanHậu vệ
- 26 Hakon EvjenTiền vệ
- 7 Patrick BergTiền vệ
- 14 Ulrik SaltnesTiền vệ
- 11 Ole Didrik BlombergTiền đạo
- 9 Kasper Waarst Hogh
Tiền đạo
- 10 Jens Hauge
Tiền đạo
- 1 Julian Faye LundThủ môn
- 25 Isak Dybvik MaattaHậu vệ
- 2 Villads NielsenHậu vệ
- 5 Haitam AleesamiHậu vệ
- 8 Sondre AuklendTiền vệ
- 27 Sondre SorliTiền đạo
- 77 Mikkel Bro HansenTiền đạo
- 21 Andreas Klausen HelmersenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bryne
VSBodo Glimt
- 122Số lần tấn công100
- 56Tấn công nguy hiểm44
- 11Sút bóng10
- 2Sút cầu môn4
- 5Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi6
- 4Phạt góc8
- 6Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 364Số lần chuyền bóng515
- 255Chuyền bóng chính xác406
- 14Cướp bóng12
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Bryne
Bodo Glimt
- 46' Sanel Bojadzic
Heine Larsen
- 68' Haitam Aleesami
Jens Hauge
- 76' Isak Dybvik Maatta
Ole Didrik Blomberg
- 76' Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh
- 78' Sjur Torgersen Jonassen
Kristian Skurve Haland
- 90' Lasse Qvigstad
Luis Gorlich
- 90' Lars Erik Sodal
Christian Landu Landu
- 90+3' Villads Nielsen
Ulrik Saltnes
- 90+3' Sondre Sorli
Fredrik Andre Bjorkan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bryne(Sân nhà) |
Bodo Glimt(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bryne:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Bodo Glimt:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 12 trận(40%)