- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jacob KarlstromThủ môn
- 18 Halldor Stenevik
Hậu vệ
- 2 Martin BjornbakHậu vệ
- 4 Valdemar Lund JensenHậu vệ
- 28 Kristoffer HaugenHậu vệ
- 16 Emil BreivikTiền vệ
- 10 Mads EnggaardTiền vệ
- 7 Magnus EikremTiền vệ
- 20 Kristian EriksenTiền đạo
- 8 Fredrik GulbrandsenTiền đạo
- 15 Markus Andre KaasaTiền đạo
- 34 Sean McDermottThủ môn
- 19 Eirik HauganHậu vệ
- 26 Samukelo KabiniHậu vệ
- 6 Isak Helstad AmundsenHậu vệ
- 17 Mats Moller DaehliTiền vệ
- 27 Daniel DagaTiền vệ
- 23 Sondre Milian Granaas
Tiền vệ
- 9 Jalal Abdulai
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Daniel Seland Karlsbakk(Sondre Holmlund Orjasaeter)
-
18' Jo Inge Berget
37' Halldor Stenevik
- 0-2
63' Daniel Seland Karlsbakk
68' Jalal Abdulai
78' Per-Mathias Hogmo
78' Sondre Milian Granaas
-
90+7' Peter Reinhardsen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Mamour NdiayeThủ môn
- 32 Eirik WichneHậu vệ
- 2 Menno KochHậu vệ
- 30 Franklin Tebo UchennaHậu vệ
- 8 Sander ChristiansenHậu vệ
- 22 Victor Emanuel HalvorsenTiền vệ
- 6 Aimar SherTiền vệ
- 11 Daniel Seland Karlsbakk
Tiền vệ
- 10 Harald Nilsen TangenTiền vệ
- 27 Sondre Holmlund OrjasaeterTiền vệ
- 14 Jo Inge Berget
Tiền đạo
- 13 Carljohan ErikssonThủ môn
- 5 Magnar OdegaardHậu vệ
- 20 Peter Reinhardsen
Hậu vệ
- 4 Nikolai SkusethHậu vệ
- 18 Mike VestergaardTiền vệ
- 29 Martin Haheim ElveseterTiền vệ
- 7 Alagie SanyangTiền đạo
- 19 Sveinn Aron GudjohnsenTiền đạo
- 16 Frederik CarstensenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Molde
VSSarpsborg 08
- 120Số lần tấn công116
- 87Tấn công nguy hiểm56
- 7Sút bóng9
- 3Sút cầu môn6
- 3Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi12
- 8Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 582Số lần chuyền bóng443
- 495Chuyền bóng chính xác355
- 16Cướp bóng7
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Molde
Sarpsborg 08
- 46' Markus Andre Kaasa
Mats Moller Daehli
- 59' Frederik Carstensen
Jo Inge Berget
- 65' Fredrik Gulbrandsen
Jalal Abdulai
- 77' Mads Enggaard
Sondre Milian Granaas
- 77' Martin Bjornbak
Isak Helstad Amundsen
- 80' Sveinn Aron Gudjohnsen
Daniel Seland Karlsbakk
- 90+1' Magnar Odegaard
Eirik Wichne
- 90+2' Mike Vestergaard
Harald Nilsen Tangen
- 90+2' Peter Reinhardsen
Sondre Holmlund Orjasaeter
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Molde(Sân nhà) |
Sarpsborg 08(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Molde:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Sarpsborg 08:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)