- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Magnus Smelhus SjoengThủ môn
- 3 Hakon SjatilHậu vệ
- 4 Aaron Kiil OlsenHậu vệ
- 55 Sebastian JarlHậu vệ
- 16 Noah PallasHậu vệ
- 8 Henrik Rorvik Bjordal
Tiền vệ
- 29 Fidel Brice AmbinaTiền vệ
- 10 Carl Lange
Tiền vệ
- 7 Magnus Bech RiisnaesTiền đạo
- 80 Muamer Brajanac
Tiền đạo
- 11 Elias Sorensen
Tiền đạo
- 1 Jacob StorevikThủ môn
- 5 Kevin TshiembeHậu vệ
- 22 Stian Sjovold ThorstensenTiền vệ
- 24 Petter StrandTiền vệ
- 15 Elias Kristoffersen HagenTiền vệ
- 20 Lorents Apold-AasenTiền đạo
- 14 Onyebuchi ObasiTiền đạo
- 9 Mees RijksTiền đạo
- 26 Filip Erik ThorvaldsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
5' Henrik Heggheim
-
34' Zlatko Tripic
40' Muamer Brajanac
41' Elias Sorensen(Fidel Brice Ambina) 1-0
-
50' Martin Ove Roseth
50' Elias Sorensen
-
57' Martin Ove Roseth
- 1-1
62' Hilmir Rafn Mikaelsson(Edvin Austbo)
66' Henrik Rorvik Bjordal(Magnus Bech Riisnaes) 2-1
-
76' Morten Jensen
79' Henrik Rorvik Bjordal(Fidel Brice Ambina) 3-1
82' Carl Lange
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Arild OstboThủ môn
- 15 Henrik Heggheim
Hậu vệ
- 21 Anders BaertelsenHậu vệ
- 25 Henrik FalchenerHậu vệ
- 4 Martin Ove Roseth
Hậu vệ
- 27 Christian CappisTiền vệ
- 8 Joe Zen Robert BellTiền vệ
- 7 Sander SvendsenTiền vệ
- 10 Zlatko Tripic
Tiền đạo
- 28 Hilmir MikaelssonTiền đạo
- 17 Edvin AustboTiền đạo
- 30 Thomas KinnThủ môn
- 2 Herman Johan HaugenHậu vệ
- 23 Jost UrbancicHậu vệ
- 11 Yann-Erik de LanlayTiền vệ
- 33 Jakob Segadal HansenTiền vệ
- 26 Simen Kvia-EgeskogTiền vệ
- 19 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 20 Peter ChristiansenTiền đạo
- 31 Niklas Kemp FuglestadTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Valerenga
Viking
- 73' Kristoffer Askildsen
Christian Cappis
- 73' Peter Christiansen
Hilmir Rafn Mikaelsson
- 73' Jost Urbancic
Edvin Austbo
- 73' Simen Kvia-Egeskog
Sander Svendsen
- 78' Magnus Bech Riisnaes
Petter Strand
- 78' Elias Sorensen
Filip Erik Thorvaldsen
- 86' Muamer Brajanac
Mees Rijks
- 86' Carl Lange
Elias Kristoffersen Hagen
- 86' Yann-Erik de Lanlay
Joe Zen Robert Bell
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valerenga(Sân nhà) |
Viking(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Valerenga:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Viking:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)