- USL Division 2
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' JJ Williams
29' Kai Greene
- 0-1
40' Albert Dikwa Lega(Jojea Kwizera)
- 0-2
42' Clay Holstad
- 0-3
45+5' JJ Williams(Clay Holstad)
-
67' Maxi Rodriguez
-
75' Marc Ybarra
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Oakland Roots
[B12] VSRhode Island FC
[A10] - 82Số lần tấn công87
- 42Tấn công nguy hiểm54
- 6Sút bóng13
- 1Sút cầu môn8
- 3Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn2
- 24Phạm lỗi18
- 4Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp24
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 462Số lần chuyền bóng356
- 366Chuyền bóng chính xác264
- 14Cướp bóng14
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Oakland Roots
[B12]Rhode Island FC
[A10] - 46' Panagiotis Armenakas
Jose Luis Sinisterra Castillo
- 59' Jurgen Damm Rascon
Emmanuel Johnson
- 59' Julian Bravo
Byaruhanga B.
- 73' Daniel Gomez
Ali Elmasnaouy
- 73' Wolfgang Prentice
Justin Rasmussen
- 73' Rio Hope-Gund
Clay Holstad
- 76' Aldair Sanchez
Albert Dikwa Lega
- 87' Amos Shapiro-Thompson
JJ Williams
- 87' Joe Brito
Jojea Kwizera
- 87' Taimu Okiyoshi
Maxi Rodriguez