- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 1 Pascal LoretzThủ môn
- 20 Pius DornHậu vệ
- 5 Stefan Knezevic
Hậu vệ
- 46 Bung Meng FreimannHậu vệ
- 22 Ruben DantasHậu vệ
- 8 Aleksandar Stankovic
Tiền vệ
- 18 Nicky Medja BelokoTiền vệ
- 24 Tyron OwusuTiền vệ
- 11 Donat Rrudhani
Tiền đạo
- 27 Lars VilligerTiền đạo
- 17 Thibault Klidje
Tiền đạo
- 90 Vaso VasicThủ môn
- 3 Jesper LofgrenHậu vệ
- 2 Severin OttigerHậu vệ
- 14 Andrejs CiganiksHậu vệ
- 7 Kevin Spadanuda
Tiền vệ
- 16 Jakub KadakTiền vệ
- 29 Levin WinklerTiền vệ
- 10 Sinan KarweinaTiền đạo
- 9 Adrian GrbicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Rayan Raveleson
26' Thibault Klidje(Pius Dorn) 1-0
40' Stefan Knezevic 2-0
-
45' Zachary Athekame
46' Donat Rrudhani(Lars Villiger) 3-0
65' Aleksandar Stankovic 4-0
-
68' Mohamed Aly Camara
70' Kevin Spadanuda(Donat Rrudhani) 5-0
-
85' Kastriot Imeri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Marvin KellerThủ môn
- 24 Zachary Athekame
Hậu vệ
- 30 Sandro LauperHậu vệ
- 23 Loris BenitoHậu vệ
- 3 Jaouen HadjamHậu vệ
- 8 Lukasz LakomyTiền vệ
- 45 Rayan Raveleson
Tiền vệ
- 21 Alan VirginiusTiền vệ
- 7 Filip UgrinicTiền vệ
- 16 Christian FassnachtTiền vệ
- 29 Chris Vianney BediaTiền đạo
- 26 David von BallmoosThủ môn
- 4 Tanguy ZoukrouHậu vệ
- 22 Abdu ConteHậu vệ
- 27 Lewin BlumHậu vệ
- 13 Mohamed Aly Camara
Hậu vệ
- 14 Miguel ChaiwaTiền vệ
- 10 Kastriot Imeri
Tiền vệ
- 39 Darian MalesTiền vệ
- 9 Cedric Jan IttenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Luzern
[4] VSYoung Boys
[3] - 59Số lần tấn công92
- 28Tấn công nguy hiểm58
- 18Sút bóng12
- 9Sút cầu môn2
- 5Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi16
- 5Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 278Số lần chuyền bóng390
- 205Chuyền bóng chính xác319
- 7Cướp bóng13
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Luzern
[4]Young Boys
[3] - 7' Mohamed Aly Camara
Loris Benito
- 33' Thibault Klidje
Kevin Spadanuda
- 46' Cedric Jan Itten
Alan Virginius
- 46' Abdu Conte
Jaouen Hadjam
- 60' Darian Males
Lukasz Lakomy
- 66' Kastriot Imeri
Chris Vianney Bedia
- 76' Ruben Dantas
Andrejs Ciganiks
- 76' Tyron Owusu
Levin Winkler
- 81' Lars Villiger
Adrian Grbic
- 81' Donat Rrudhani
Jakub Kadak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Luzern[4](Sân nhà) |
Young Boys[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 6 | 9 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 1 |
FC Luzern:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 14 trận(43.75%)
Young Boys:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)