- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Yanick BrecherThủ môn
- 2 Lindrit Kamberi
Hậu vệ
- 5 Mariano GomezHậu vệ
- 35 David Vujevic
Hậu vệ
- 20 Calixte LigueHậu vệ
- 7 Bledian KrasniqiTiền vệ
- 38 Miguel Raffael ReichmuthTiền vệ
- 34 Cosimo FioriniTiền vệ
- 17 Steven ZuberTiền đạo
- 23 Mounir ChouiarTiền đạo
- 26 Jahnoah MarkeloTiền đạo
- 28 Silas HuberThủ môn
- 31 Mirlind KryeziuHậu vệ
- 3 Benjamin MendyHậu vệ
- 27 Rodrigo ConceicaoHậu vệ
- 8 Samuel BalletTiền vệ
- 13 Mohamed BangouraTiền vệ
- 6 Cheveyo Tsawa
Tiền vệ
- 11 Ume EmmanuelTiền đạo
- 40 Vincent Nvendo Ferrier
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Philip Otele(Benie Adama Traore)
-
19' Nicolas Vouilloz
24' David Vujevic
-
28' Abemly Meto Silu, Metinho
- 0-2
43' Xherdan Shaqiri(Philip Otele)
50' Cheveyo Tsawa
- 0-3
52' Xherdan Shaqiri
- 0-4
58' Philip Otele(Adonis Ajeti)
76' Vincent Nvendo Ferrier
-
77' Marvin Akahomen
87' Lindrit Kamberi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marwin HitzThủ môn
- 17 Josefat MendesHậu vệ
- 32 Jonas AdjeteyHậu vệ
- 3 Nicolas Vouilloz
Hậu vệ
- 31 Dominik Robin SchmidHậu vệ
- 37 Leon AvdullahuTiền vệ
- 5 Abemly Meto Silu, Metinho
Tiền vệ
- 11 Benie Adama TraoreTiền vệ
- 10 Xherdan Shaqiri
Tiền vệ
- 7 Philip Otele
Tiền vệ
- 23 Adonis AjetiTiền đạo
- 13 Mirko SalviThủ môn
- 43 Marvin Akahomen
Hậu vệ
- 8 Romario Miguel Silva BaroTiền vệ
- 22 Leo LeroyTiền vệ
- 21 Gabriel SiguaTiền vệ
- 19 Marin SoticekTiền đạo
- 39 Junior ZeTiền đạo
- 30 Anton KadeTiền đạo
- 9 Kevin OmoruyiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Zurich
[6]Basel
[1] - 46' Cosimo Fiorini
Vincent Nvendo Ferrier
- 46' Jahnoah Markelo
Samuel Ballet
- 46' Miguel Raffael Reichmuth
Cheveyo Tsawa
- 54' David Vujevic
Benjamin Mendy
- 63' Leo Leroy
Abemly Meto Silu, Metinho
- 63' Anton Kade
Benie Adama Traore
- 72' Marvin Akahomen
Dominik Robin Schmid
- 72' Marin Soticek
Philip Otele
- 75' Bledian Krasniqi
Mohamed Bangoura
- 81' Kevin Omoruyi
Adonis Ajeti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zurich[6](Sân nhà) |
Basel[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 10 | 10 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 1 | 2 |
Zurich:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Basel:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)