- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Paul BernardoniThủ môn
- 32 Anthony Sauthier
Hậu vệ
- 12 Cristiano Piccini
Hậu vệ
- 25 Christian MarquesHậu vệ
- 18 Vegard KongsroHậu vệ
- 37 Fode Sylla
Tiền vệ
- 8 Mateusz Legowski
Tiền vệ
- 28 Moussa BaradjiTiền vệ
- 27 Varol Salman TasarTiền đạo
- 19 Antonio MarchesanoTiền đạo
- 9 Marley AkeTiền đạo
- 22 Kevin MartinThủ môn
- 87 Goncalo Lago Pontes EstevesHậu vệ
- 6 William Le PogamHậu vệ
- 2 Mohamed TijaniHậu vệ
- 5 Magnus Retsius GrodemTiền vệ
- 15 Cristian David Nunez MoralesTiền vệ
- 7 Mauro RodriguesTiền vệ
- 10 Boris Adrian CespedesTiền vệ
- 21 Hugo KomanoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Maksim Paskotsi(Giotto Morandi)
33' Cristiano Piccini 1-1
-
45+3' Hassane Imourane
48' Anthony Sauthier
52' Cristiano Piccini
-
56' Ayumu Seko
-
57' Lee Young Jun
68' Fode Sylla
- 1-2
78' Pascal Schurpf(Giotto Morandi)
82' Mateusz Legowski
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 71 Justin HammelThủ môn
- 2 Dirk AbelsHậu vệ
- 26 Maksim Paskotsi
Hậu vệ
- 15 Ayumu Seko
Hậu vệ
- 16 Noah PerssonHậu vệ
- 14 Hassane Imourane
Tiền vệ
- 17 Tomas Veron LupiTiền vệ
- 53 Tim MeyerTiền vệ
- 7 Tsiy William NdengeTiền vệ
- 10 Giotto MorandiTiền vệ
- 18 Lee Young Jun
Tiền đạo
- 29 Manuel KuttinThủ môn
- 3 Saulo DecarliHậu vệ
- 58 Yannik BettkoberHậu vệ
- 19 Mathieu ChoiniereTiền vệ
- 8 Sonny KittelTiền vệ
- 11 Pascal Schurpf
Tiền vệ
- 28 Simone StroscioTiền vệ
- 6 Amir AbrashiTiền vệ
- 9 Nikolas MuciTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Yverdon-Sport
[10] VSGrasshoppers
[11] - 139Số lần tấn công91
- 66Tấn công nguy hiểm56
- 17Sút bóng9
- 4Sút cầu môn5
- 10Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi12
- 3Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 4Thẻ vàng3
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 438Số lần chuyền bóng246
- 331Chuyền bóng chính xác160
- 13Cướp bóng10
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Yverdon-Sport
[10]Grasshoppers
[11] - 18' Mathieu Choiniere
Tsiy William Ndenge
- 65' Pascal Schurpf
Tim Meyer
- 65' Nikolas Muci
Lee Young Jun
- 66' Sonny Kittel
Tomas Veron Lupi
- 82' Varol Salman Tasar
Hugo Komano
- 82' Fode Sylla
Goncalo Lago Pontes Esteves
- 87' Marley Ake
Mauro Rodrigues
- 87' Amir Abrashi
Mathieu Choiniere
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Yverdon-Sport[10](Sân nhà) |
Grasshoppers[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 1 |
Yverdon-Sport:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)
Grasshoppers:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 10 trận(27.03%)