- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 71 Justin HammelThủ môn
- 22 Benno SchmitzHậu vệ
- 2 Dirk AbelsHậu vệ
- 15 Ayumu SekoHậu vệ
- 16 Noah PerssonHậu vệ
- 14 Hassane ImouraneTiền vệ
- 53 Tim MeyerTiền vệ
- 10 Giotto MorandiTiền vệ
- 8 Sonny KittelTiền vệ
- 25 Adama Bojang
Tiền đạo
- 66 Nestory Irankunda
Tiền đạo
- 29 Manuel KuttinThủ môn
- 58 Yannik BettkoberHậu vệ
- 6 Amir AbrashiTiền vệ
- 7 Tsiy William NdengeTiền vệ
- 11 Pascal SchurpfTiền vệ
- 19 Mathieu ChoiniereTiền vệ
- 18 Lee Young JunTiền đạo
- 9 Nikolas MuciTiền đạo
- 17 Tomas Veron LupiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Levin Winkler
14' Adama Bojang 1-0
43' Nestory Irankunda
- 1-1
54' Pius Dorn(Donat Rrudhani)
56' Adama Bojang(Benno Schmitz) 2-1
-
58' Stefan Knezevic
72' Adama Bojang(Tomas Veron Lupi) 3-1
83' Adama Bojang
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Pascal LoretzThủ môn
- 2 Severin OttigerHậu vệ
- 13 Bung Hua FreimannHậu vệ
- 5 Stefan Knezevic
Hậu vệ
- 46 Bung Meng FreimannHậu vệ
- 11 Donat RrudhaniTiền vệ
- 20 Pius Dorn
Tiền vệ
- 29 Levin Winkler
Tiền vệ
- 7 Kevin SpadanudaTiền vệ
- 9 Adrian GrbicTiền đạo
- 17 Thibault KlidjeTiền đạo
- 90 Vaso VasicThủ môn
- 3 Jesper LofgrenHậu vệ
- 14 Andrejs CiganiksHậu vệ
- 22 Ruben DantasTiền vệ
- 16 Jakub KadakTiền vệ
- 24 Tyron OwusuTiền vệ
- 8 Aleksandar StankovicTiền vệ
- 27 Lars VilligerTiền đạo
- 10 Sinan KarweinaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Grasshoppers
[11] VSFC Luzern
[4] - 90Số lần tấn công90
- 52Tấn công nguy hiểm47
- 10Sút bóng17
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi11
- 2Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 326Số lần chuyền bóng444
- 238Chuyền bóng chính xác354
- 8Cướp bóng7
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Grasshoppers
[11]FC Luzern
[4] - 33' Andrejs Ciganiks
Bung Meng Freimann
- 33' Aleksandar Stankovic
Levin Winkler
- 33' Sinan Karweina
Severin Ottiger
- 67' Giotto Morandi
Tomas Veron Lupi
- 67' Sonny Kittel
Tsiy William Ndenge
- 67' Tyron Owusu
Kevin Spadanuda
- 69' Nestory Irankunda
Pascal Schurpf
- 73' Lars Villiger
Thibault Klidje
- 90+1' Adama Bojang
Nikolas Muci
- 90+1' Tim Meyer
Mathieu Choiniere
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Grasshoppers[11](Sân nhà) |
FC Luzern[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 5 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 4 | 1 |
Grasshoppers:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 10 trận(27.03%)
FC Luzern:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 14 trận(45.16%)