- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Lawrence Ati ZigiThủ môn
- 5 Stephan Kofi AmbrosiusHậu vệ
- 4 Jozo Stanic
Hậu vệ
- 20 Albert Vallci
Hậu vệ
- 28 Hugo VandermerschTiền vệ
- 16 Lukas GortlerTiền vệ
- 19 Lukas Stephan Horst Daschner
Tiền vệ
- 36 Chima OkorojiTiền vệ
- 7 Christian WitzigTiền đạo
- 9 Willem GeubbelsTiền đạo
- 10 Chadrac AkoloTiền đạo
- 25 Lukas WatkowiakThủ môn
- 15 Abdoulaye DiabyHậu vệ
- 22 Konrad FaberHậu vệ
- 63 Corsin KonietzkeTiền vệ
- 8 Jordi QuintillaTiền vệ
- 64 Mihailo StevanovicTiền vệ
- 24 Bastien TomaTiền vệ
- 18 Felix Khonde Mambimbi
Tiền đạo
- 77 Kevin CsobothTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Jozo Stanic
21' Albert Vallci
-
23' Bradley Mazikou
-
25' Keigo Tsunemoto
48' Lukas Stephan Horst Daschner(Chadrac Akolo) 1-0
54' Lukas Stephan Horst Daschner
-
90+2' Timothe Cognat
90+3' Felix Khonde Mambimbi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Joel MallThủ môn
- 3 Keigo Tsunemoto
Hậu vệ
- 4 Steve RouillerHậu vệ
- 19 Yoan SeverinHậu vệ
- 18 Bradley Mazikou
Hậu vệ
- 5 Gael OndouaTiền vệ
- 6 Anthony BaronTiền vệ
- 9 Miroslav StevanovicTiền vệ
- 8 Timothe Cognat
Tiền vệ
- 17 Dereck KutesaTiền vệ
- 7 Victory BeniangbaTiền đạo
- 44 Leo BessonThủ môn
- 25 Kasim NuhuHậu vệ
- 35 Matteo AnselmeTiền vệ
- 28 David DoulineTiền vệ
- 21 Jeremy GuillemenotTiền đạo
- 24 Alioune NdoyeTiền đạo
- 31 Tiemoko OuattaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Gallen
[8] VSServette
[2] - 88Số lần tấn công93
- 54Tấn công nguy hiểm54
- 18Sút bóng15
- 7Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn9
- 12Phạm lỗi13
- 5Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 369Số lần chuyền bóng464
- 279Chuyền bóng chính xác367
- 12Cướp bóng13
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
St. Gallen
[8]Servette
[2] - 62' Alioune Ndoye
Victory Beniangba
- 62' David Douline
Gael Ondoua
- 73' Hugo Vandermersch
Konrad Faber
- 73' Chadrac Akolo
Felix Khonde Mambimbi
- 76' Tiemoko Ouattara
Dereck Kutesa
- 78' Chima Okoroji
Kevin Csoboth
- 78' Jozo Stanic
Abdoulaye Diaby
- 85' Lukas Gortler
Jordi Quintilla
- 85' Jeremy Guillemenot
Anthony Baron
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Gallen[8](Sân nhà) |
Servette[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 9 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 3 | 1 |
St. Gallen:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)
Servette:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)