- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Pascal LoretzThủ môn
- 13 Bung Hua FreimannHậu vệ
- 5 Stefan Knezevic
Hậu vệ
- 46 Bung Meng FreimannHậu vệ
- 20 Pius DornTiền vệ
- 8 Aleksandar StankovicTiền vệ
- 18 Nicky Medja BelokoTiền vệ
- 22 Ruben DantasTiền vệ
- 7 Kevin SpadanudaTiền vệ
- 27 Lars Villiger
Tiền đạo
- 17 Thibault KlidjeTiền đạo
- 90 Vaso Vasic
Thủ môn
- 3 Jesper LofgrenHậu vệ
- 2 Severin OttigerHậu vệ
- 14 Andrejs CiganiksHậu vệ
- 11 Donat RrudhaniTiền vệ
- 16 Jakub KadakTiền vệ
- 29 Levin WinklerTiền vệ
- 10 Sinan KarweinaTiền đạo
- 9 Adrian GrbicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Lars Villiger 1-0
-
3' Lawrence Ati Zigi
- 1-1
9' Chadrac Akolo
31' Stefan Knezevic
34' Vaso Vasic
-
90+4' Lukas Stephan Horst Daschner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Lawrence Ati Zigi
Thủ môn
- 5 Stephan Kofi AmbrosiusHậu vệ
- 4 Jozo StanicHậu vệ
- 20 Albert VallciHậu vệ
- 28 Hugo VandermerschTiền vệ
- 8 Jordi QuintillaTiền vệ
- 19 Lukas Stephan Horst Daschner
Tiền vệ
- 36 Chima OkorojiTiền vệ
- 7 Christian WitzigTiền đạo
- 9 Willem GeubbelsTiền đạo
- 10 Chadrac Akolo
Tiền đạo
- 25 Lukas WatkowiakThủ môn
- 15 Abdoulaye DiabyHậu vệ
- 22 Konrad FaberHậu vệ
- 24 Bastien TomaTiền vệ
- 14 Noah YannickTiền vệ
- 33 Jean Pierre NsameTiền đạo
- 18 Felix Khonde MambimbiTiền đạo
- 11 Moustapha Elhadji CisseTiền đạo
- 77 Kevin CsobothTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Luzern
[5] VSSt. Gallen
[8] - 92Số lần tấn công114
- 43Tấn công nguy hiểm42
- 13Sút bóng13
- 2Sút cầu môn3
- 5Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi15
- 4Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 427Số lần chuyền bóng350
- 312Chuyền bóng chính xác244
- 9Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Luzern
[5]St. Gallen
[8] - 46' Ruben Dantas
Andrejs Ciganiks
- 60' Kevin Spadanuda
Donat Rrudhani
- 61' Thibault Klidje
Adrian Grbic
- 67' Kevin Csoboth
Chadrac Akolo
- 67' Jean Pierre Nsame
Willem Geubbels
- 67' Bastien Toma
Jordi Quintilla
- 74' Moustapha Elhadji Cisse
Jean Pierre Nsame
- 83' Konrad Faber
Christian Witzig
- 90' Bung Meng Freimann
Jesper Lofgren
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Luzern[5](Sân nhà) |
St. Gallen[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 9 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 0 |
FC Luzern:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 14 trận(45.16%)
St. Gallen:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)