- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marwin HitzThủ môn
- 17 Josefat Mendes
Hậu vệ
- 32 Jonas AdjeteyHậu vệ
- 3 Nicolas Vouilloz
Hậu vệ
- 31 Dominik Robin Schmid
Hậu vệ
- 37 Leon AvdullahuTiền vệ
- 5 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 7 Philip Otele
Tiền vệ
- 10 Xherdan ShaqiriTiền vệ
- 11 Benie Adama TraoreTiền vệ
- 23 Adonis AjetiTiền đạo
- 13 Mirko SalviThủ môn
- 29 Moussa CisseHậu vệ
- 43 Marvin AkahomenHậu vệ
- 8 Romario Miguel Silva BaroTiền vệ
- 21 Gabriel SiguaTiền vệ
- 22 Leo LeroyTiền vệ
- 39 Junior ZeTiền đạo
- 30 Anton KadeTiền đạo
- 9 Kevin Omoruyi
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Dominik Robin Schmid(Xherdan Shaqiri) 1-0
40' Philip Otele 2-0
-
51' Maksim Paskotsi
-
57' Hassane Imourane
69' Josefat Mendes
- 2-1
70' Giotto Morandi
82' Nicolas Vouilloz
87' Kevin Omoruyi
-
89' Justin Hammel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 71 Justin Hammel
Thủ môn
- 2 Dirk AbelsHậu vệ
- 26 Maksim Paskotsi
Hậu vệ
- 58 Yannik BettkoberHậu vệ
- 15 Ayumu SekoHậu vệ
- 14 Hassane Imourane
Tiền vệ
- 10 Giotto Morandi
Tiền vệ
- 53 Tim MeyerTiền vệ
- 8 Sonny KittelTiền đạo
- 66 Nestory IrankundaTiền đạo
- 18 Lee Young JunTiền đạo
- 29 Manuel KuttinThủ môn
- 4 Grayson DettoniHậu vệ
- 6 Amir AbrashiTiền vệ
- 7 Tsiy William NdengeTiền vệ
- 11 Pascal SchurpfTiền vệ
- 19 Mathieu ChoiniereTiền vệ
- 9 Nikolas MuciTiền đạo
- 17 Tomas Veron LupiTiền đạo
- 25 Adama BojangTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Basel
[2] VSGrasshoppers
[11] - 111Số lần tấn công82
- 54Tấn công nguy hiểm32
- 15Sút bóng10
- 7Sút cầu môn1
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi21
- 5Phạt góc3
- 21Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 467Số lần chuyền bóng381
- 398Chuyền bóng chính xác292
- 9Cướp bóng10
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Basel
[2]Grasshoppers
[11] - 46' Adama Bojang
Nestory Irankunda
- 46' Nikolas Muci
Lee Young Jun
- 72' Mathieu Choiniere
Sonny Kittel
- 74' Adonis Ajeti
Kevin Omoruyi
- 74' Philip Otele
Anton Kade
- 83' Tomas Veron Lupi
Hassane Imourane
- 83' Pascal Schurpf
Yannik Bettkober
- 88' Abemly Meto Silu, Metinho
Romario Miguel Silva Baro
- 88' Benie Adama Traore
Leo Leroy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Basel[2](Sân nhà) |
Grasshoppers[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 8 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 1 |
Basel:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Grasshoppers:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)