- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Stefanos KapinoThủ môn
- 19 Dario Ulrich
Hậu vệ
- 16 Remo ArnoldHậu vệ
- 21 Loic LuthiHậu vệ
- 18 Souleymane Diaby
Hậu vệ
- 44 Stephane CueniTiền vệ
- 99 Nishan BurkartTiền vệ
- 7 Luca ZuffiTiền vệ
- 20 Fabian FreiTiền vệ
- 6 Randy SchneiderTiền vệ
- 15 Christian GomisTiền đạo
- 30 Markus KusterThủ môn
- 23 Granit LekajHậu vệ
- 5 Lukas MuhlHậu vệ
- 26 Ledjan SahitajHậu vệ
- 4 Basil StillhartHậu vệ
- 10 Matteo Di GiustoTiền vệ
- 29 Boubacar FofanaTiền vệ
- 45 Alexandre JankewitzTiền vệ
- 90 Josias Tusevo LukembilaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45' Dario Ulrich
- 0-1
49' Xherdan Shaqiri(Kevin Ruegg)
- 0-2
70' Benie Adama Traore(Xherdan Shaqiri)
-
90+3' Xherdan Shaqiri
90+3' Souleymane Diaby
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marwin HitzThủ môn
- 27 Kevin RueggHậu vệ
- 32 Jonas AdjeteyHậu vệ
- 3 Nicolas VouillozHậu vệ
- 31 Dominik Robin SchmidHậu vệ
- 37 Leon AvdullahuTiền vệ
- 5 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 11 Benie Adama Traore
Tiền vệ
- 10 Xherdan Shaqiri
Tiền vệ
- 7 Philip OteleTiền vệ
- 9 Kevin OmoruyiTiền đạo
- 13 Mirko SalviThủ môn
- 25 Finn van BreemenHậu vệ
- 17 Josefat MendesHậu vệ
- 22 Leo LeroyTiền vệ
- 8 Romario Miguel Silva BaroTiền vệ
- 21 Gabriel SiguaTiền vệ
- 23 Adonis AjetiTiền đạo
- 19 Marin SoticekTiền đạo
- 30 Anton KadeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Winterthur
[12] VSBasel
[2] - 69Số lần tấn công134
- 26Tấn công nguy hiểm61
- 7Sút bóng19
- 4Sút cầu môn8
- 2Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi9
- 2Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 334Số lần chuyền bóng636
- 258Chuyền bóng chính xác558
- 12Cướp bóng8
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Winterthur
[12]Basel
[2] - 58' Randy Schneider
Josias Tusevo Lukembila
- 58' Fabian Frei
Matteo Di Giusto
- 60' Josefat Mendes
Kevin Ruegg
- 76' Nishan Burkart
Boubacar Fofana
- 76' Luca Zuffi
Alexandre Jankewitz
- 82' Romario Miguel Silva Baro
Abemly Meto Silu, Metinho
- 82' Adonis Ajeti
Kevin Omoruyi
- 82' Anton Kade
Philip Otele
- 88' Dario Ulrich
Ledjan Sahitaj
- 89' Leo Leroy
Benie Adama Traore
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Winterthur[12](Sân nhà) |
Basel[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 8 | 10 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 0 | 2 |
Winterthur:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 5 trận(14.71%)
Basel:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)