- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Amir SaipiThủ môn
- 6 Antonios PapadopoulosHậu vệ
- 17 Lars Lukas MaiHậu vệ
- 5 Albian Hajdari
Hậu vệ
- 46 Mattia Zanotti
Tiền vệ
- 7 Roman MacekTiền vệ
- 29 Hadj MahmoudTiền vệ
- 23 Milton ValenzuelaTiền vệ
- 11 Renato Steffen
Tiền đạo
- 70 Georgios KoutsiasTiền đạo
- 21 Yanis CimignaniTiền đạo
- 58 Sebastian Osigwe OgennaThủ môn
- 22 Ayman El WafiHậu vệ
- 26 Martim Alexandre Costa Marques
Hậu vệ
- 98 Allan ArigoniHậu vệ
- 2 Zachary Brault-GuillardHậu vệ
- 20 Ousmane Doumbia
Tiền vệ
- 8 Anto GrgicTiền vệ
- 93 Kacper PrzybylkoTiền đạo
- 9 Shkelqim VladiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Bradley Mazikou
26' Albian Hajdari
- 0-1
31' Enzo Crivelli(Miroslav Stevanovic)
54' Martim Alexandre Costa Marques
57' Mattia Zanotti
83' Renato Steffen
- 0-2
83' Tiemoko Ouattara(Keigo Tsunemoto)
-
86' David Douline
-
90+2' Tiemoko Ouattara
90+3' Ousmane Doumbia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Joel MallThủ môn
- 3 Keigo TsunemotoHậu vệ
- 4 Steve RouillerHậu vệ
- 19 Yoan SeverinHậu vệ
- 18 Bradley Mazikou
Hậu vệ
- 5 Gael OndouaTiền vệ
- 6 Anthony BaronTiền vệ
- 9 Miroslav StevanovicTiền vệ
- 8 Timothe CognatTiền vệ
- 17 Dereck KutesaTiền vệ
- 27 Enzo Crivelli
Tiền đạo
- 44 Leo BessonThủ môn
- 25 Kasim NuhuHậu vệ
- 28 David Douline
Tiền vệ
- 29 Joseph Nonge BoendeTiền vệ
- 31 Tiemoko Ouattara
Tiền đạo
- 24 Alioune NdoyeTiền đạo
- 7 Victory BeniangbaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Lugano[3](Sân nhà) |
Servette[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 9 | 9 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 6 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 1 |
FC Lugano:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 12 trận(33.33%)
Servette:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 13 trận(43.33%)