- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 33 Marvin KellerThủ môn
- 24 Zachary AthekameHậu vệ
- 30 Sandro Lauper
Hậu vệ
- 23 Loris BenitoHậu vệ
- 3 Jaouen HadjamHậu vệ
- 16 Christian Fassnacht
Tiền vệ
- 45 Rayan RavelesonTiền vệ
- 7 Filip UgrinicTiền vệ
- 77 Joel Almada MonteiroTiền vệ
- 21 Alan Virginius
Tiền đạo
- 29 Chris Vianney BediaTiền đạo
- 26 David von BallmoosThủ môn
- 22 Abdu ConteHậu vệ
- 13 Mohamed Aly CamaraHậu vệ
- 14 Miguel ChaiwaTiền vệ
- 10 Kastriot ImeriTiền vệ
- 8 Lukasz LakomyTiền vệ
- 39 Darian MalesTiền vệ
- 9 Cedric Jan Itten
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
35' Albert Vallci
39' Alan Virginius
47' Christian Fassnacht(Darian Males) 1-0
-
56' Lukas Gortler
70' Sandro Lauper
90+2' Cedric Jan Itten
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Lawrence Ati ZigiThủ môn
- 5 Stephan Kofi AmbrosiusHậu vệ
- 4 Jozo StanicHậu vệ
- 36 Chima OkorojiHậu vệ
- 28 Hugo VandermerschTiền vệ
- 16 Lukas Gortler
Tiền vệ
- 8 Jordi QuintillaTiền vệ
- 20 Albert Vallci
Tiền vệ
- 19 Lukas Stephan Horst DaschnerTiền vệ
- 33 Jean Pierre NsameTiền đạo
- 9 Willem GeubbelsTiền đạo
- 25 Lukas WatkowiakThủ môn
- 15 Abdoulaye DiabyHậu vệ
- 22 Konrad FaberHậu vệ
- 14 Noah YannickTiền vệ
- 24 Bastien TomaTiền vệ
- 18 Felix Khonde MambimbiTiền đạo
- 10 Chadrac AkoloTiền đạo
- 11 Moustapha Elhadji CisseTiền đạo
- 77 Kevin CsobothTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Young Boys
[5] VSSt. Gallen
[8] - 122Số lần tấn công62
- 53Tấn công nguy hiểm35
- 12Sút bóng9
- 6Sút cầu môn1
- 3Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi19
- 9Phạt góc2
- 19Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 422Số lần chuyền bóng291
- 338Chuyền bóng chính xác199
- 7Cướp bóng14
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Young Boys
[5]St. Gallen
[8] - 46' Joel Almada Monteiro
Darian Males
- 68' Bastien Toma
Lukas Gortler
- 68' Chadrac Akolo
Jean Pierre Nsame
- 68' Chris Vianney Bedia
Cedric Jan Itten
- 72' Alan Virginius
Lukasz Lakomy
- 81' Moustapha Elhadji Cisse
Willem Geubbels
- 81' Kevin Csoboth
Albert Vallci
- 85' Rayan Raveleson
Mohamed Aly Camara
- 85' Christian Fassnacht
Kastriot Imeri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Young Boys[5](Sân nhà) |
St. Gallen[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 8 | 9 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 0 |
Young Boys:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
St. Gallen:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)