- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 16 Timothy FayuluThủ môn
- 20 Nias HeftiHậu vệ
- 28 Kreshnik Hajrizi
Hậu vệ
- 4 Gora DioufHậu vệ
- 93 Federico Barba
Hậu vệ
- 29 Theo BerdayesTiền vệ
- 88 Ali KabacalmanTiền vệ
- 5 Noah SowTiền vệ
- 11 Theo BouchlarhemTiền vệ
- 70 Benjamin KololliTiền vệ
- 9 Dejan SorgicTiền đạo
- 1 Heinz LindnerThủ môn
- 6 Marcos Robson CiprianoHậu vệ
- 17 Jan KronigHậu vệ
- 3 Reto ZieglerHậu vệ
- 10 Anton Andreevich MiranchukTiền vệ
- 8 Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira
Tiền vệ
- 99 Mouchcine BourigaTiền vệ
- 21 Liam ChipperfieldTiền vệ
- 7 Ylyas ChouarefTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Marley Ake(Antonio Marchesano)
-
31' Antonio Marchesano
-
36' Moussa Baradji
39' Federico Barba
-
45' Mohamed Tijani
52' Kreshnik Hajrizi(Benjamin Kololli) 1-1
-
73' Hugo Komano
85' Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Paul BernardoniThủ môn
- 32 Anthony SauthierHậu vệ
- 25 Christian MarquesHậu vệ
- 2 Mohamed Tijani
Hậu vệ
- 18 Vegard KongsroHậu vệ
- 7 Mauro RodriguesTiền vệ
- 37 Fode SyllaTiền vệ
- 28 Moussa Baradji
Tiền vệ
- 9 Marley Ake
Tiền vệ
- 27 Varol Salman TasarTiền đạo
- 19 Antonio Marchesano
Tiền đạo
- 22 Kevin MartinThủ môn
- 6 William Le PogamHậu vệ
- 4 Djibril Thialaw DiopHậu vệ
- 87 Goncalo Lago Pontes EstevesHậu vệ
- 5 Magnus Retsius GrodemTiền vệ
- 15 Cristian David Nunez MoralesTiền vệ
- 10 Boris Adrian CespedesTiền vệ
- 11 Mitchy-Yorham Ntelo MbalaTiền đạo
- 21 Hugo Komano
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sion
[9] VSYverdon-Sport
[10] - 115Số lần tấn công101
- 46Tấn công nguy hiểm32
- 17Sút bóng16
- 5Sút cầu môn6
- 6Sút trượt8
- 6Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi18
- 5Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 426Số lần chuyền bóng289
- 316Chuyền bóng chính xác194
- 9Cướp bóng6
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sion
[9]Yverdon-Sport
[10] - 46' Dejan Sorgic
Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira
- 46' Theo Bouchlarhem
Ylyas Chouaref
- 60' Hugo Komano
Varol Salman Tasar
- 60' Goncalo Lago Pontes Esteves
Mauro Rodrigues
- 67' Boris Adrian Cespedes
Antonio Marchesano
- 72' Gora Diouf
Anton Andreevich Miranchuk
- 72' Benjamin Kololli
Mouchcine Bouriga
- 79' Theo Berdayes
Liam Chipperfield
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sion[9](Sân nhà) |
Yverdon-Sport[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 4 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 2 | 2 |
Sion:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Yverdon-Sport:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)