- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 16 Timothy FayuluThủ môn
- 14 Numa LavanchyHậu vệ
- 28 Kreshnik HajriziHậu vệ
- 4 Gora Diouf
Hậu vệ
- 93 Federico Barba
Hậu vệ
- 5 Noah Sow
Tiền vệ
- 21 Liam ChipperfieldTiền vệ
- 88 Ali Kabacalman
Tiền vệ
- 10 Anton Andreevich MiranchukTiền vệ
- 70 Benjamin Kololli
Tiền vệ
- 29 Theo BerdayesTiền đạo
- 81 Noah GodwinThủ môn
- 20 Nias HeftiHậu vệ
- 17 Jan KronigHậu vệ
- 3 Reto ZieglerHậu vệ
- 18 Joseph BelmarTiền vệ
- 99 Mouchcine BourigaTiền vệ
- 7 Ylyas Chouaref
Tiền đạo
- 19 Dejan DjokicTiền đạo
- 11 Theo Bouchlarhem
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Benjamin Kololli 1-0
10' Federico Barba
- 1-1
13' Anto Grgic
-
21' Milton Valenzuela
-
45' Yanis Cimignani
-
46' Roman Macek
53' Noah Sow
-
61' Amir Saipi
63' Ali Kabacalman
63' Gora Diouf(Benjamin Kololli) 2-1
-
87' Lars Lukas Mai
90' Theo Bouchlarhem
90+2' Didier Tholot
90+7' Ylyas Chouaref
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Amir Saipi
Thủ môn
- 46 Mattia ZanottiHậu vệ
- 17 Lars Lukas Mai
Hậu vệ
- 6 Antonios PapadopoulosHậu vệ
- 23 Milton Valenzuela
Hậu vệ
- 8 Anto Grgic
Tiền vệ
- 7 Roman Macek
Tiền vệ
- 21 Yanis Cimignani
Tiền vệ
- 11 Renato SteffenTiền vệ
- 27 Daniel Dos SantosTiền vệ
- 93 Kacper PrzybylkoTiền đạo
- 58 Sebastian Osigwe OgennaThủ môn
- 2 Zachary Brault-GuillardHậu vệ
- 98 Allan ArigoniHậu vệ
- 29 Hadj MahmoudTiền vệ
- 25 Uran BislimiTiền vệ
- 20 Ousmane DoumbiaTiền vệ
- 70 Georgios KoutsiasTiền đạo
- 10 Mattia BottaniTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sion[9](Sân nhà) |
FC Lugano[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 4 | 2 | 7 | Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 2 | 0 |
Sion:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
FC Lugano:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 12 trận(33.33%)