- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Pascal LoretzThủ môn
- 20 Pius DornHậu vệ
- 5 Stefan Knezevic
Hậu vệ
- 46 Bung Meng FreimannHậu vệ
- 14 Andrejs CiganiksHậu vệ
- 8 Aleksandar StankovicTiền vệ
- 11 Donat RrudhaniTiền vệ
- 29 Levin WinklerTiền vệ
- 24 Tyron OwusuTiền vệ
- 7 Kevin SpadanudaTiền vệ
- 17 Thibault KlidjeTiền đạo
- 90 Vaso VasicThủ môn
- 3 Jesper LofgrenHậu vệ
- 2 Severin OttigerHậu vệ
- 18 Nicky Medja BelokoTiền vệ
- 22 Ronaldo Dantas FernandesTiền vệ
- 16 Jakub KadakTiền vệ
- 27 Lars VilligerTiền đạo
- 10 Sinan KarweinaTiền đạo
- 9 Adrian GrbicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Adrian Leon Barisic
- 0-1
41' Benie Adama Traore
-
76' Josefat Mendes
78' Stefan Knezevic(Pius Dorn) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marwin HitzThủ môn
- 27 Kevin RueggHậu vệ
- 26 Adrian Leon Barisic
Hậu vệ
- 25 Finn van BreemenHậu vệ
- 31 Dominik Robin SchmidHậu vệ
- 22 Leo LeroyTiền vệ
- 37 Leon AvdullahuTiền vệ
- 30 Anton KadeTiền vệ
- 10 Xherdan ShaqiriTiền vệ
- 11 Benie Adama Traore
Tiền vệ
- 9 Kevin OmoruyiTiền đạo
- 13 Mirko SalviThủ môn
- 17 Josefat Mendes
Hậu vệ
- 32 Jonas AdjeteyHậu vệ
- 5 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 21 Gabriel SiguaTiền vệ
- 8 Romario Miguel Silva BaroTiền vệ
- 19 Marin SoticekTiền đạo
- 7 Philip OteleTiền đạo
- 23 Adonis AjetiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
FC Luzern
[3]Basel
[1] - 46' Gabriel Sigua
Xherdan Shaqiri
- 62' Philip Otele
Benie Adama Traore
- 62' Josefat Mendes
Kevin Ruegg
- 66' Kevin Spadanuda
Adrian Grbic
- 66' Levin Winkler
Nicky Medja Beloko
- 68' Jonas Adjetey
Adrian Leon Barisic
- 73' Donat Rrudhani
Sinan Karweina
- 73' Tyron Owusu
Severin Ottiger
- 81' Thibault Klidje
Lars Villiger
- 86' Abemly Meto Silu, Metinho
Anton Kade
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Luzern[3](Sân nhà) |
Basel[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 8 | Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 8 | 10 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 0 | 2 |
FC Luzern:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)
Basel:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)