- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 25 Yanick BrecherThủ môn
- 8 Samuel BalletHậu vệ
- 5 Mariano GomezHậu vệ
- 4 Jean-Philippe GbaminHậu vệ
- 36 Daniel DenoonHậu vệ
- 20 Calixte LigueHậu vệ
- 26 Jahnoah MarkeloTiền vệ
- 7 Bledian KrasniqiTiền vệ
- 38 Miguel Raffael ReichmuthTiền vệ
- 17 Steven ZuberTiền vệ
- 23 Mounir ChouiarTiền đạo
- 1 Zivko KostadinovicThủ môn
- 3 Benjamin MendyHậu vệ
- 31 Mirlind KryeziuHậu vệ
- 27 Rodrigo ConceicaoHậu vệ
- 2 Lindrit KamberiHậu vệ
- 13 Mohamed BangouraTiền vệ
- 11 Ume EmmanuelTiền đạo
- 24 Mohammad MahmoudTiền đạo
- 29 Damienus Reverson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Miroslav Stevanovic(Timothe Cognat)
- 0-2
43' Enzo Crivelli(Miroslav Stevanovic)
50' Damienus Reverson(Jahnoah Markelo) 1-2
-
76' Joseph Nonge Boende
- 1-3
90+5' Alioune Ndoye
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Joel MallThủ môn
- 3 Keigo TsunemotoHậu vệ
- 25 Kasim NuhuHậu vệ
- 4 Steve RouillerHậu vệ
- 18 Bradley MazikouHậu vệ
- 8 Timothe CognatTiền vệ
- 20 Theo MagninTiền vệ
- 36 Keyan Anderson Pereira VarelaTiền vệ
- 9 Miroslav Stevanovic
Tiền vệ
- 17 Dereck KutesaTiền vệ
- 27 Enzo Crivelli
Tiền đạo
- 32 Jerome FrickThủ môn
- 19 Yoan SeverinHậu vệ
- 34 Loun SrdanovicHậu vệ
- 6 Anthony BaronHậu vệ
- 29 Joseph Nonge Boende
Tiền vệ
- 31 Tiemoko OuattaraTiền đạo
- 21 Jeremy GuillemenotTiền đạo
- 24 Alioune Ndoye
Tiền đạo
- 7 Victory BeniangbaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Zurich
[7]Servette
[2] - 46' Samuel Ballet
Rodrigo Conceicao
- 46' Joseph Nonge Boende
Keyan Anderson Pereira Varela
- 46' Daniel Denoon
Benjamin Mendy
- 46' Bledian Krasniqi
Damienus Reverson
- 62' Tiemoko Ouattara
Dereck Kutesa
- 69' Alioune Ndoye
Enzo Crivelli
- 88' Jahnoah Markelo
Mohammad Mahmoud
- 90+1' Yoan Severin
Joseph Nonge Boende
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zurich[7](Sân nhà) |
Servette[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 1 |
Zurich:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Servette:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)