- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 33 Marvin KellerThủ môn
- 27 Lewin BlumHậu vệ
- 30 Sandro LauperHậu vệ
- 23 Loris BenitoHậu vệ
- 22 Abdu Conte
Hậu vệ
- 11 Ebrima Colley
Tiền vệ
- 45 Rayan RavelesonTiền vệ
- 7 Filip UgrinicTiền vệ
- 77 Joel Almada MonteiroTiền vệ
- 16 Christian FassnachtTiền vệ
- 9 Cedric Jan IttenTiền đạo
- 26 David von BallmoosThủ môn
- 4 Rhodri SmithHậu vệ
- 13 Mohamed Aly CamaraHậu vệ
- 3 Jaouen HadjamHậu vệ
- 24 Zachary AthekameHậu vệ
- 10 Kastriot ImeriTiền vệ
- 8 Lukasz LakomyTiền vệ
- 21 Alan VirginiusTiền đạo
- 29 Chris Vianney Bedia
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Abdu Conte
-
40' Marvin Senaya
45' Ebrima Colley 1-0
-
65' Fousseni Diabate
78' Chris Vianney Bedia 2-0
86' Chris Vianney Bedia(Jaouen Hadjam) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Thomas CastellaThủ môn
- 19 Marvin Senaya
Hậu vệ
- 71 Abdou Karim SowHậu vệ
- 6 Noe DussenneHậu vệ
- 18 Morgan PoatyHậu vệ
- 80 Alvyn SanchesTiền vệ
- 8 Jamie RocheTiền vệ
- 5 Koba KoindrediTiền vệ
- 92 Teddy OkouTiền đạo
- 9 Mamadou Kaly SeneTiền đạo
- 11 Fousseni Diabate
Tiền đạo
- 25 Karlo LeticaThủ môn
- 14 Kevin MouangaHậu vệ
- 93 Sekou FofanaHậu vệ
- 34 Raoul GigerHậu vệ
- 10 Olivier CustodioTiền vệ
- 27 Beyatt LekoueiryTiền vệ
- 39 Fabricio OviedoTiền đạo
- 7 Alban AjdiniTiền đạo
- 70 Aliou BaldeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Young Boys
[7] VSLausanne Sports
[6] - 82Số lần tấn công93
- 51Tấn công nguy hiểm41
- 14Sút bóng10
- 7Sút cầu môn3
- 6Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi8
- 1Phạt góc7
- 8Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị6
- 1Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 345Số lần chuyền bóng268
- 257Chuyền bóng chính xác193
- 14Cướp bóng11
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Young Boys
[7]Lausanne Sports
[6] - 60' Cedric Jan Itten
Chris Vianney Bedia
- 63' Alban Ajdini
Mamadou Kaly Sene
- 63' Aliou Balde
Teddy Okou
- 80' Abdu Conte
Jaouen Hadjam
- 80' Christian Fassnacht
Lukasz Lakomy
- 80' Ebrima Colley
Alan Virginius
- 83' Fabricio Oviedo
Alvyn Sanches
- 83' Beyatt Lekoueiry
Koba Koindredi
- 87' Filip Ugrinic
Mohamed Aly Camara
- 89' Sekou Fofana
Morgan Poaty
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Young Boys[7](Sân nhà) |
Lausanne Sports[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 0 |
Young Boys:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
Lausanne Sports:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)