- VĐQG Thụy Sĩ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Paul BernardoniThủ môn
- 32 Anthony SauthierHậu vệ
- 25 Christian MarquesHậu vệ
- 2 Mohamed TijaniHậu vệ
- 18 Vegard KongsroHậu vệ
- 37 Fode SyllaTiền vệ
- 8 Mateusz Legowski
Tiền vệ
- 28 Moussa Baradji
Tiền vệ
- 27 Varol Salman TasarTiền đạo
- 9 Marley Ake
Tiền đạo
- 19 Antonio MarchesanoTiền đạo
- 22 Kevin MartinThủ môn
- 16 Maxime RouillerThủ môn
- 4 Djibril Thialaw DiopHậu vệ
- 87 Goncalo Lago Pontes EstevesHậu vệ
- 24 Jason Gnakpa
Hậu vệ
- 5 Magnus Retsius GrodemTiền vệ
- 15 Cristian David Nunez MoralesTiền vệ
- 77 Ahmedin AvdicTiền vệ
- 20 Ronaldo Rodrigues TavaresTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Mateusz Legowski
-
24' Adrian Grbic
-
28' Bung Meng Freimann
49' Marley Ake(Mateusz Legowski) 1-0
-
52' Levin Winkler
63' Moussa Baradji(Varol Salman Tasar) 2-0
-
75' Kevin Spadanuda
-
84' Lars Villiger
87' Jason Gnakpa
- 2-1
88' Sinan Karweina
- 2-2
89' Aleksandar Stankovic(Andrejs Ciganiks)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 1 Pascal LoretzThủ môn
- 2 Severin OttigerHậu vệ
- 5 Stefan KnezevicHậu vệ
- 46 Bung Meng Freimann
Hậu vệ
- 22 Ruben DantasHậu vệ
- 8 Aleksandar Stankovic
Tiền vệ
- 29 Levin Winkler
Tiền vệ
- 24 Tyron OwusuTiền vệ
- 20 Pius DornTiền đạo
- 17 Thibault KlidjeTiền đạo
- 9 Adrian Grbic
Tiền đạo
- 90 Vaso VasicThủ môn
- 14 Andrejs CiganiksHậu vệ
- 3 Jesper LofgrenHậu vệ
- 7 Kevin Spadanuda
Tiền vệ
- 16 Jakub KadakTiền vệ
- 18 Nicky Medja BelokoTiền vệ
- 10 Sinan Karweina
Tiền đạo
- 27 Lars Villiger
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Yverdon-Sport
[10] VSFC Luzern
[4] - 88Số lần tấn công98
- 42Tấn công nguy hiểm44
- 13Sút bóng10
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi14
- 5Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 321Số lần chuyền bóng384
- 227Chuyền bóng chính xác270
- 13Cướp bóng7
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Yverdon-Sport
[10]FC Luzern
[4] - 57' Nicky Medja Beloko
Levin Winkler
- 57' Kevin Spadanuda
Tyron Owusu
- 57' Andrejs Ciganiks
Ruben Dantas
- 64' Lars Villiger
Adrian Grbic
- 73' Fode Sylla
Jason Gnakpa
- 74' Sinan Karweina
Thibault Klidje
- 90' Marley Ake
Goncalo Lago Pontes Esteves
- 90+5' Antonio Marchesano
Ronaldo Rodrigues Tavares
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Yverdon-Sport[10](Sân nhà) |
FC Luzern[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 0 |
Yverdon-Sport:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)
FC Luzern:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 13 trận(43.33%)