- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Joe WillisThủ môn
- 31 Andy NajarHậu vệ
- 4 Jeisson Andres Palacios MurilloHậu vệ
- 5 Jack MaherHậu vệ
- 2 Daniel Lovitz
Hậu vệ
- 20 Edvard Tagseth
Tiền vệ
- 7 Gaston Brugman
Tiền vệ
- 19 Alex MuylTiền vệ
- 10 Hany Mukhtar
Tiền đạo
- 9 Sam Surridge
Tiền đạo
- 37 Ahmed QasemTiền đạo
- 99 Brian SchwakeThủ môn
- 23 Taylor WashingtonHậu vệ
- 33 Christopher ApplewhiteHậu vệ
- 22 Josh BauerHậu vệ
- 8 Patrick YazbekTiền vệ
- 16 Matthew CorcoranTiền vệ
- 24 Jonathan PerezTiền đạo
- 14 Jacob ShaffelburgTiền đạo
- 12 Teal BunburyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Dominik Marczuk(Diogo Antonio Cupido Goncalves)
22' Hany Mukhtar
26' Daniel Lovitz
30' Daniel Lovitz(Edvard Tagseth) 1-1
47' Gaston Brugman
-
51' Diogo Antonio Cupido Goncalves
61' Edvard Tagseth
-
64' Braian Oscar Ojeda Rodriguez
-
64' Justen Glad
90+1' Sam Surridge 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Rafael Cabral BarbosaThủ môn
- 19 Bode DavisHậu vệ
- 4 Brayan Emanuel Vera RamirezHậu vệ
- 15 Justen Glad
Hậu vệ
- 98 Alexandros KatranisHậu vệ
- 14 Emeka EneliTiền vệ
- 6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Tiền vệ
- 11 Dominik Marczuk
Tiền vệ
- 8 Diego LunaTiền vệ
- 10 Diogo Antonio Cupido Goncalves
Tiền vệ
- 23 Ariath PiolTiền đạo
- 31 Mason StajduharThủ môn
- 29 Sam JunquaHậu vệ
- 26 Philip QuintonHậu vệ
- 92 Noel CaliskanTiền vệ
- 13 Nelson Daniel Palacio RuizTiền vệ
- 16 Tyler WolffTiền đạo
- 72 Zavier GozoTiền đạo
- 36 Jesus BareaTiền đạo
- 17 Lachlan BrookTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nashville SC
[B9] VSReal Salt Lake
[A10] - 108Số lần tấn công125
- 83Tấn công nguy hiểm63
- 22Sút bóng13
- 7Sút cầu môn5
- 10Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi8
- 4Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị3
- 4Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 452Số lần chuyền bóng504
- 367Chuyền bóng chính xác430
- 11Cướp bóng13
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nashville SC[B9](Sân nhà) |
Real Salt Lake[A10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Nashville SC:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)
Real Salt Lake:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)