- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 13 Luis BarrazaThủ môn
- 15 Kye Rowles
Hậu vệ
- 5 Lukas MacNaughton
Hậu vệ
- 3 Lucas Allen BartlettHậu vệ
- 22 Aaron HerreraTiền vệ
- 77 Hosei KijimaTiền vệ
- 23 Brandon ServaniaTiền vệ
- 28 David Schnegg
Tiền vệ
- 8 Jared StroudTiền đạo
- 20 Christian BentekeTiền đạo
- 7 Joao Gabriel Martins PeglowTiền đạo
- 1 Kim Jun HongThủ môn
- 18 Derek DodsonHậu vệ
- 10 Gabriel PiraniTiền vệ
- 11 Randall Enrique Leal ArleyTiền vệ
- 4 Matti PeltolaTiền vệ
- 44 Rida ZouhirTiền vệ
- 6 Boris Enow TakangTiền vệ
- 17 Jacob MurrellTiền đạo
- 14 Dominique BadjiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Lukas MacNaughton
- 0-1
28' Gerardo Valenzuela
41' Kye Rowles
-
50' Lukas Ahlefeld Engel
69' David Schnegg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 18 Roman CelentanoThủ môn
- 12 Miles RobinsonHậu vệ
- 4 Nick HagglundHậu vệ
- 3 Gilberto FloresHậu vệ
- 27 Brian AnungaTiền vệ
- 91 DeAndre YedlinTiền vệ
- 22 Gerardo Valenzuela
Tiền vệ
- 20 Pavel BuchaTiền vệ
- 29 Lukas Ahlefeld Engel
Tiền vệ
- 23 Luca OrellanoTiền đạo
- 9 Kevin DenkeyTiền đạo
- 13 Evan Michael LouroThủ môn
- 21 Matthew MiazgaHậu vệ
- 2 Alvas PowellHậu vệ
- 14 Bradley Shaun SmithHậu vệ
- 37 Stiven JimenezTiền vệ
- 17 Sergio Henrique Santos GomesTiền đạo
- 11 Corey BairdTiền đạo
Thống kê số liệu
-
D.C. United
[B13] VSFC Cincinnati
[B5] - 87Số lần tấn công78
- 68Tấn công nguy hiểm46
- 15Sút bóng11
- 2Sút cầu môn5
- 5Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi16
- 10Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp8
- 5Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 461Số lần chuyền bóng350
- 361Chuyền bóng chính xác278
- 14Cướp bóng10
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
D.C. United
[B13]FC Cincinnati
[B5] - 62' Sergio Henrique Santos Gomes
Gerardo Valenzuela
- 74' Jared Stroud
Gabriel Pirani
- 81' Hosei Kijima
Jacob Murrell
- 83' Bradley Shaun Smith
Lukas Ahlefeld Engel
- 84' Matthew Miazga
Gilberto Flores
- 86' Joao Gabriel Martins Peglow
Randall Enrique Leal Arley
- 86' Lukas MacNaughton
Dominique Badji
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
D.C. United[B13](Sân nhà) |
FC Cincinnati[B5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
D.C. United:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
FC Cincinnati:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)