- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 42 Daniel de Sousa BritoThủ môn
- 26 Antonio Oliveira,TonhaoHậu vệ
- 12 David Romney
Hậu vệ
- 4 Bruno WilsonHậu vệ
- 10 Cristian Omar Espinoza
Tiền vệ
- 34 Beau LerouxTiền vệ
- 30 Niko TsakirisTiền vệ
- 6 Ian HarkesTiền vệ
- 94 Vitor Costa
Tiền vệ
- 17 Josef Martinez
Tiền đạo
- 9 Cristian Daniel Arango Duque
Tiền đạo
- 36 Earl William Edwards Jr.Thủ môn
- 5 Daniel MunieHậu vệ
- 2 Jamar RickettsHậu vệ
- 18 Reid RobertsHậu vệ
- 33 Oscar VerhoevenHậu vệ
- 14 Mark Anthony KayeTiền vệ
- 11 Ousseni BoudaTiền đạo
- 7 Amahl Pellegrino
Tiền đạo
- 19 Preston JuddTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Cristian Daniel Arango Duque(Cristian Omar Espinoza) 1-0
16' Josef Martinez(Niko Tsakiris) 2-0
-
18' Christian Benteke
20' Cristian Omar Espinoza 3-0
- 3-1
45+2' Christian Benteke(Derek Dodson)
60' David Romney
70' Vitor Costa
-
72' Lucas Allen Bartlett
81' Josef Martinez(Amahl Pellegrino) 4-1
90' Amahl Pellegrino(Jamar Ricketts) 5-1
90+2' Josef Martinez(Cristian Omar Espinoza) 6-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Kim Jun HongThủ môn
- 18 Derek DodsonHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 3 Lucas Allen Bartlett
Hậu vệ
- 28 David SchneggHậu vệ
- 77 Hosei KijimaTiền vệ
- 4 Matti PeltolaTiền vệ
- 14 Dominique BadjiTiền vệ
- 10 Gabriel PiraniTiền vệ
- 7 Joao Gabriel Martins PeglowTiền vệ
- 20 Christian Benteke
Tiền đạo
- 13 Luis BarrazaThủ môn
- 22 Aaron HerreraHậu vệ
- 5 Lukas MacNaughtonHậu vệ
- 23 Brandon ServaniaTiền vệ
- 8 Jared StroudTiền vệ
- 44 Rida ZouhirTiền vệ
- 11 Randall Enrique Leal ArleyTiền vệ
- 6 Boris Enow TakangTiền vệ
- 17 Jacob MurrellTiền đạo
Thống kê số liệu
-
San Jose Earthquakes
[A11] VSD.C. United
[B12] - 81Số lần tấn công108
- 36Tấn công nguy hiểm46
- 20Sút bóng17
- 10Sút cầu môn10
- 6Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 3Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 338Số lần chuyền bóng435
- 266Chuyền bóng chính xác343
- 10Cướp bóng18
- 9Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
San Jose Earthquakes
[A11]D.C. United
[B12] - 46' Rida Zouhir
Hosei Kijima
- 58' Aaron Herrera
Derek Dodson
- 64' Jacob Murrell
Dominique Badji
- 64' Jared Stroud
Joao Gabriel Martins Peglow
- 69' Ian Harkes
Mark Anthony Kaye
- 69' Niko Tsakiris
Amahl Pellegrino
- 73' Randall Enrique Leal Arley
Matti Peltola
- 77' Vitor Costa
Jamar Ricketts
- 85' Cristian Daniel Arango Duque
Ousseni Bouda
- 85' Beau Leroux
Oscar Verhoeven
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
San Jose Earthquakes[A11](Sân nhà) |
D.C. United[B12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
San Jose Earthquakes:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 3 trận(9.68%)
D.C. United:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)