- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 49 Matthew FreeseThủ môn
- 35 Mitja IlenicHậu vệ
- 5 Birk Risa
Hậu vệ
- 13 Thiago Martins BuenoHậu vệ
- 22 Kevin O‘TooleHậu vệ
- 55 Keaton Alexander Parks
Tiền vệ
- 80 Justin HaakTiền vệ
- 10 Maximiliano MoralezTiền vệ
- 11 Julian FernandezTiền đạo
- 16 Alonso Martinez
Tiền đạo
- 17 Hannes WolfTiền đạo
- 18 Greg RanjitsinghThủ môn
- 30 Tomas RomeroThủ môn
- 24 Tayvon GrayHậu vệ
- 19 Strahinja TanasijevicHậu vệ
- 38 Drew BaieraHậu vệ
- 29 Maximo CarrizoTiền vệ
- 32 Jonathan ShoreTiền vệ
- 26 Axel Agustin OjedaTiền đạo
- 9 Monsef BakrarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
2' Tanitoluwa Oluwatimikhin Oluwaseyi(Joaquin Pereyra)
- 0-2
29' Wil Trapp(Joaquin Pereyra)
36' Birk Risa
-
43' Michael Boxall
45+8' Alonso Martinez
-
82' Dayne St. Clair
89' Keaton Alexander Parks 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 97 Dayne St. Clair
Thủ môn
- 21 Bongokuhle HlongwaneHậu vệ
- 15 Michael Boxall
Hậu vệ
- 5 Fernando Nicolas RomeroHậu vệ
- 28 Jefferson DiazHậu vệ
- 8 Joseph Yeramid Rosales ErazoHậu vệ
- 26 Joaquin PereyraTiền vệ
- 20 Wil Trapp
Tiền vệ
- 17 Robin LodTiền vệ
- 9 Kelvin YeboahTiền đạo
- 14 Tanitoluwa Oluwatimikhin Oluwaseyi
Tiền đạo
- 1 Alec SmirThủ môn
- 2 Devin PadelfordHậu vệ
- 13 Anthony MarkanichHậu vệ
- 23 Morris DugganHậu vệ
- 67 Carlos Miguel Harvey CesnerosTiền vệ
- 19 Samuel ShashouaTiền vệ
- 22 Jeong Ho YeonTiền vệ
- 90 Loic MesanviTiền đạo
- 7 Jung Sang BinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
New York City FC
[B11] VSMinnesota United FC
[A4] - 159Số lần tấn công66
- 100Tấn công nguy hiểm46
- 25Sút bóng16
- 4Sút cầu môn9
- 13Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi10
- 9Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 73%Tỷ lệ giữ bóng27%
- 657Số lần chuyền bóng233
- 561Chuyền bóng chính xác150
- 16Cướp bóng17
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York City FC[B11](Sân nhà) |
Minnesota United FC[A4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
New York City FC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Minnesota United FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)