- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 26 Blake GillinghamThủ môn
- 2 Franco Nicolas EscobarHậu vệ
- 24 Obafemi AwodesuHậu vệ
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 25 Griffin DorseyHậu vệ
- 30 Ocimar de Almeida Junior, Junior UrsoTiền vệ
- 21 Jack McGlynn
Tiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 8 Amine BassiTiền đạo
- 10 Ezequiel Ponce
Tiền đạo
- 27 Sebastian Kowalczyk
Tiền đạo
- 32 Pedro OliveiraThủ môn
- 5 Daniel SteresHậu vệ
- 4 Ethan BartlowHậu vệ
- 23 Michael HallidayHậu vệ
- 20 Marcelo Nicolas Lodeiro BenitezTiền vệ
- 16 Erik DuenasTiền vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 17 Gabriel SegalTiền đạo
- 18 Ibrahim AliyuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Ezequiel Ponce
24' Jack McGlynn
-
30' David Martinez
58' Jack McGlynn(Griffin Dorsey) 1-0
-
61' Adam Esparza Saldana
-
74' Eddie Livington Segura Martinez
75' Sebastian Kowalczyk
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Hugo LlorisThủ môn
- 91 Nkosi Tafari BurgessHậu vệ
- 5 Marlon Santos da Silva BarbosaHậu vệ
- 4 Eddie Livington Segura Martinez
Hậu vệ
- 29 Artem SmolyakovHậu vệ
- 80 Odin Thiago HolmTiền vệ
- 43 Adam Esparza Saldana
Tiền vệ
- 20 Yaw YeboahTiền vệ
- 30 David Martinez
Tiền đạo
- 9 Olivier GiroudTiền đạo
- 99 Denis BouangaTiền đạo
- 18 David OchoaThủ môn
- 14 Sergi Palencia HurtadoHậu vệ
- 33 Aaron Ray LongHậu vệ
- 25 Maxime ChanotHậu vệ
- 8 Marco DelgadoTiền vệ
- 11 Timothy TillmannTiền vệ
- 22 Cengiz UnderTiền đạo
- 27 Nathan OrdazTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Houston Dynamo
[A14] VSLos Angeles FC
[A8] - 107Số lần tấn công75
- 56Tấn công nguy hiểm39
- 11Sút bóng10
- 3Sút cầu môn2
- 5Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi18
- 9Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 558Số lần chuyền bóng382
- 495Chuyền bóng chính xác319
- 8Cướp bóng9
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Houston Dynamo
[A14]Los Angeles FC
[A8] - 69' Cengiz Under
David Martinez
- 69' Timothy Tillmann
Odin Thiago Holm
- 69' Nathan Ordaz
Olivier Giroud
- 69' Sergi Palencia Hurtado
Marlon Santos da Silva Barbosa
- 79' Marco Delgado
Yaw Yeboah
- 81' Sebastian Kowalczyk
Ibrahim Aliyu
- 87' Amine Bassi
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
- 90+4' Jack McGlynn
Ethan Bartlow
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Houston Dynamo[A14](Sân nhà) |
Los Angeles FC[A8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 |
Houston Dynamo:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Los Angeles FC:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)