- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 11 Brooks LennonHậu vệ
- 5 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 44 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 99 Bartosza SliszTiền vệ
- 10 Miguel Angel Almiron Rejala
Tiền vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 9 Saba LobzhanidzeTiền đạo
- 19 Emmanuel Latte Lath
Tiền đạo
- 45 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 24 Noah CobbHậu vệ
- 43 Mateusz KlichTiền vệ
- 59 Aleksey MiranchukTiền vệ
- 28 Will ReillyTiền vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 14 Jamal ThiareTiền đạo
- 20 Luke BrennanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Miguel Angel Almiron Rejala 1-0
- 1-1
60' Petar Musa
84' Emmanuel Latte Lath
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Maarten PaesThủ môn
- 18 Shaq MooreHậu vệ
- 25 Sebastien IbeaghaHậu vệ
- 3 Osaze UrhoghideHậu vệ
- 32 Nolan NorrisHậu vệ
- 17 Ramiro Moschen BenettiTiền vệ
- 8 Sebastian LletgetTiền vệ
- 7 Leonardo Alves Chu FrancoTiền vệ
- 10 Luciano Federico AcostaTiền vệ
- 6 Patrickson DelgadoTiền vệ
- 9 Petar Musa
Tiền đạo
- 30 Michael CollodiThủ môn
- 5 Lalas AbubakarHậu vệ
- 21 Manuel Luis Da Silva Cafumana,ShowTiền vệ
- 55 Kaick da Silva FerreiraTiền vệ
- 16 Tsiki NtsabelengTiền vệ
- 23 Logan FarringtonTiền đạo
- 11 Anderson Andres Julio SantosTiền đạo
- 20 Pedro Henrique Fonseca de Araujo Martins, PedrinhoTiền đạo
- 77 Bernard KamungoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlanta United FC
[B11] VSFC Dallas
[A7] - 105Số lần tấn công87
- 61Tấn công nguy hiểm28
- 11Sút bóng9
- 2Sút cầu môn2
- 5Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi16
- 9Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 502Số lần chuyền bóng370
- 426Chuyền bóng chính xác315
- 4Cướp bóng7
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Atlanta United FC
[B11]FC Dallas
[A7] - 58' Anderson Andres Julio Santos
Leonardo Alves Chu Franco
- 58' Bernard Kamungo
Patrickson Delgado
- 58' Kaick da Silva Ferreira
Sebastian Lletget
- 66' Matthew Edwards
Ronald Jose Hernandez Pimentel
- 66' Bartosza Slisz
Ajani Fortune
- 66' Stian Rode Gregersen
Noah Cobb
- 67' Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
Aleksey Miranchuk
- 87' Saba Lobzhanidze
Jamal Thiare
- 90+2' Lalas Abubakar
Nolan Norris
- 90+3' Logan Farrington
Petar Musa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlanta United FC[B11](Sân nhà) |
FC Dallas[A7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 |
Atlanta United FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
FC Dallas:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)