- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad Guzan
Thủ môn
- 11 Brooks LennonHậu vệ
- 5 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 50 Dominik Chong-QuiHậu vệ
- 99 Bartosza SliszTiền vệ
- 59 Aleksey Miranchuk
Tiền vệ
- 43 Mateusz KlichTiền vệ
- 10 Miguel Angel Almiron Rejala
Tiền đạo
- 19 Emmanuel Latte Lath
Tiền đạo
- 9 Saba LobzhanidzeTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 44 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 28 Will ReillyTiền vệ
- 45 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 30 Cayman TogashiTiền đạo
- 20 Luke BrennanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Hannes Wolf
42' Aleksey Miranchuk(Emmanuel Latte Lath) 1-1
- 1-2
48' Alonso Martinez
- 1-3
51' Hannes Wolf(Julian Fernandez)
62' Keaton Alexander Parks 2-3
75' Miguel Angel Almiron Rejala(Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva) 3-3
84' Emmanuel Latte Lath 4-3
90+4' Brad Guzan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 49 Matthew FreeseThủ môn
- 35 Mitja IlenicHậu vệ
- 80 Justin HaakHậu vệ
- 13 Thiago Martins BuenoHậu vệ
- 22 Kevin O‘TooleHậu vệ
- 55 Keaton Alexander Parks
Tiền vệ
- 32 Jonathan ShoreTiền vệ
- 10 Maximiliano MoralezTiền vệ
- 11 Julian FernandezTiền đạo
- 16 Alonso Martinez
Tiền đạo
- 17 Hannes Wolf
Tiền đạo
- 18 Greg RanjitsinghThủ môn
- 30 Tomas RomeroThủ môn
- 19 Strahinja TanasijevicHậu vệ
- 5 Birk RisaHậu vệ
- 38 Drew BaieraHậu vệ
- 9 Monsef BakrarTiền đạo
- 26 Axel Agustin OjedaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlanta United FC
[B12] VSNew York City FC
[B8] - 61Số lần tấn công56
- 22Tấn công nguy hiểm23
- 14Sút bóng9
- 6Sút cầu môn7
- 6Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi16
- 7Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 419Số lần chuyền bóng535
- 356Chuyền bóng chính xác449
- 8Cướp bóng6
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Atlanta United FC
[B12]New York City FC
[B8] - 46' Bartosza Slisz
Ajani Fortune
- 57' Mateusz Klich
Matthew Edwards
- 58' Dominik Chong-Qui
Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
- 76' Stian Rode Gregersen
Luis Alfonso Abram Ugarelli
- 80' Axel Agustin Ojeda
Julian Fernandez
- 84' Birk Risa
Keaton Alexander Parks
- 90' Miguel Angel Almiron Rejala
Will Reilly
- 90+4' Monsef Bakrar
Jonathan Shore
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlanta United FC[B12](Sân nhà) |
New York City FC[B8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Atlanta United FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
New York City FC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)