- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Brad StuverThủ môn
- 17 Jon Gallagher
Hậu vệ
- 4 Brendan HinesIkeHậu vệ
- 29 Guilherme da Trindade DubasHậu vệ
- 23 Zan KolmanicHậu vệ
- 8 Daniel Pereira
Tiền vệ
- 14 Besard SabovicTiền vệ
- 6 Ilie Sanchez FarresTiền vệ
- 33 Owen WolffTiền vệ
- 21 Diego Rubio KostnerTiền đạo
- 9 Brandon Vazquez Toledo
Tiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 18 Julio CascanteHậu vệ
- 39 Riley ThomasHậu vệ
- 40 Nico Van RijnHậu vệ
- 34 Antonio GomezHậu vệ
- 20 Nicolas DubersarskyTiền vệ
- 11 Osman BukariTiền đạo
- 19 Calvin Jay FodreyTiền đạo
- 7 Jader Rafael Obrian AriasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
3' Ian Pilcher
10' Brandon Vazquez Toledo(Diego Rubio Kostner) 1-0
-
14' Lucas Daniel de la Torre
19' Jon Gallagher(Owen Wolff) 2-0
- 2-1
27' Lucas Daniel de la Torre(Onni Valakari)
33' Daniel Pereira
-
55' Christopher Mcvey
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Carlos Joaquim Antunes Dos SantosThủ môn
- 2 Willy KumadoHậu vệ
- 97 Christopher Mcvey
Hậu vệ
- 25 Ian Pilcher
Hậu vệ
- 27 Luca BombinoHậu vệ
- 70 Alejandro Alvarado JrTiền vệ
- 6 Jeppe TverskovTiền vệ
- 14 Lucas Daniel de la Torre
Tiền vệ
- 10 Anders DreyerTiền đạo
- 9 Tomas Angel GutierrezTiền đạo
- 8 Onni ValakariTiền đạo
- 13 Pablo Eduardo Sisniega FinkThủ môn
- 22 Franco NegriHậu vệ
- 5 Hamady DiopHậu vệ
- 26 Manu DuahTiền vệ
- 19 Jasper LoffelsendTiền vệ
- 24 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 16 Heine Gikling BrusethTiền vệ
- 77 Alex MightenTiền đạo
- 29 Anisse SaidiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Austin FC
[A10] VSSan Diego FC
[A3] - 34Số lần tấn công165
- 16Tấn công nguy hiểm94
- 11Sút bóng17
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn8
- 14Phạm lỗi12
- 4Phạt góc10
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 24%Tỷ lệ giữ bóng76%
- 228Số lần chuyền bóng735
- 168Chuyền bóng chính xác674
- 10Cướp bóng5
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Austin FC
[A10]San Diego FC
[A3] - 59' Diego Rubio Kostner
Osman Bukari
- 64' Hamady Diop
Ian Pilcher
- 64' Jasper Loffelsend
Willy Kumado
- 64' Alex Mighten
Tomas Angel Gutierrez
- 74' Franco Negri
Luca Bombino
- 76' Zan Kolmanic
Julio Cascante
- 77' Besard Sabovic
Jader Rafael Obrian Arias
- 81' Anisse Saidi
Alejandro Alvarado Jr
- 87' Daniel Pereira
Nicolas Dubersarsky
- 87' Brandon Vazquez Toledo
Calvin Jay Fodrey
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Austin FC[A10](Sân nhà) |
San Diego FC[A3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Austin FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
San Diego FC:Trong 7 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)