- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Aljaz IvacicThủ môn
- 12 Ilay FeingoldHậu vệ
- 3 Brayan Andres Ceballos Jimenez
Hậu vệ
- 2 Mamadou FofanaHậu vệ
- 23 Will SandsHậu vệ
- 80 Alhassan YusufTiền vệ
- 14 Jackson YueillTiền vệ
- 41 Luca Daniel Langoni
Tiền vệ
- 10 Carles Gil de Pareja VicentTiền vệ
- 17 Ignatius Kpene GanagoTiền vệ
- 9 Leonardo Campana RomeroTiền đạo
- 24 Alex BonoThủ môn
- 15 Brandon ByeHậu vệ
- 88 Andrew FarrellHậu vệ
- 16 Wyatt OmsbergHậu vệ
- 4 Tanner BeasonHậu vệ
- 8 Matt PolsterTiền vệ
- 11 Luis Mario Diaz EspinozaTiền vệ
- 29 Noel BuckTiền vệ
- 37 Maximiliano Urruti MussaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
44' Daniel Gazdag
52' Luca Daniel Langoni
- 0-1
76' Thai Baribo(Kai Wagner)
-
78' Thai Baribo
-
90+2' Indiana Vassilev
- 0-2
90+7' Jovan Lukic(Indiana Vassilev)
90+11' Brayan Andres Ceballos Jimenez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 18 Andre BlakeThủ môn
- 39 Frankie WestfieldHậu vệ
- 29 Olwethu MakhanyaHậu vệ
- 5 Jakob GlesnesHậu vệ
- 27 Kai WagnerHậu vệ
- 33 Quinn SullivanTiền vệ
- 21 Danley Jean JacquesTiền vệ
- 4 Jovan Lukic
Tiền vệ
- 10 Daniel Gazdag
Tiền vệ
- 7 Mikael UhreTiền đạo
- 9 Thai Baribo
Tiền đạo
- 76 Andrew RickThủ môn
- 26 Nathan HarrielHậu vệ
- 15 Olivier Mbaissidara MbaizoHậu vệ
- 6 Cavan SullivanTiền vệ
- 11 Alejandro BedoyaTiền vệ
- 8 Jesus BuenoTiền vệ
- 20 Bruno DamianiTiền đạo
- 25 Christopher DonovanTiền đạo
- 19 Indiana Vassilev
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
New England Revolution
VSPhiladelphia Union
- 94Số lần tấn công107
- 52Tấn công nguy hiểm52
- 8Sút bóng17
- 1Sút cầu môn6
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi21
- 4Phạt góc5
- 21Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 456Số lần chuyền bóng484
- 363Chuyền bóng chính xác385
- 9Cướp bóng19
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
New England Revolution
Philadelphia Union
- 10' Leonardo Campana Romero
Maximiliano Urruti Mussa
- 64' Indiana Vassilev
Quinn Sullivan
- 64' Bruno Damiani
Mikael Uhre
- 68' Luca Daniel Langoni
Luis Mario Diaz Espinoza
- 81' Alejandro Bedoya
Thai Baribo
- 82' Jackson Yueill
Brandon Bye
- 83' Will Sands
Noel Buck
- 90' Christopher Donovan
Daniel Gazdag
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New England Revolution(Sân nhà) |
Philadelphia Union(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
New England Revolution:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)
Philadelphia Union:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)