- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 18 Roman CelentanoThủ môn
- 23 Luca OrellanoHậu vệ
- 16 Teenage HadebeHậu vệ
- 12 Miles RobinsonHậu vệ
- 2 Alvas Powell
Hậu vệ
- 29 Lukas Ahlefeld EngelHậu vệ
- 27 Brian AnungaTiền vệ
- 7 Yuya Kubo
Tiền vệ
- 20 Pavel BuchaTiền vệ
- 9 Kevin Denkey
Tiền đạo
- 11 Corey BairdTiền đạo
- 13 Evan Michael LouroThủ môn
- 3 Gilberto FloresHậu vệ
- 91 DeAndre YedlinHậu vệ
- 10 Evander da Silva Ferreira
Tiền vệ
- 22 Gerardo ValenzuelaTiền vệ
- 37 Stiven JimenezTiền vệ
- 5 Obinna NwobodoTiền vệ
- 19 Stefan ChirilaTiền đạo
- 17 Sergio Henrique Santos GomesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
50' Kosi Thompson
66' Evander da Silva Ferreira
73' Kevin Denkey 1-0
88' Yuya Kubo(Evander da Silva Ferreira) 2-0
89' Alvas Powell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sean Everet JohnsonThủ môn
- 6 Kosi Thompson
Hậu vệ
- 12 Zane MonlouisHậu vệ
- 5 Kevin LongHậu vệ
- 15 Nickseon GomisHậu vệ
- 21 Jonathan OsorioTiền vệ
- 20 Deybi FloresTiền vệ
- 8 Matthew LongstaffTiền vệ
- 9 Ola BrynhildsenTiền đạo
- 10 Federico BernardeschiTiền đạo
- 16 Tyrese SpicerTiền đạo
- 90 Luka GavranThủ môn
- 19 Kobe FranklinHậu vệ
- 76 Lazar StefanovicHậu vệ
- 11 Derrick Burckley Etienne Jr.Tiền vệ
- 71 Markus CimermancicTiền vệ
- 14 Alonso CoelloTiền vệ
- 7 Theodor CorbeanuTiền đạo
- 29 Deandre KerrTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Cincinnati
VSToronto FC
- 131Số lần tấn công66
- 52Tấn công nguy hiểm26
- 12Sút bóng6
- 7Sút cầu môn1
- 5Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi8
- 5Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 530Số lần chuyền bóng410
- 462Chuyền bóng chính xác324
- 9Cướp bóng10
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Cincinnati
Toronto FC
- 46' Deandre Kerr
Ola Brynhildsen
- 60' Teenage Hadebe
Gilberto Flores
- 60' Luca Orellano
Evander da Silva Ferreira
- 60' Lukas Ahlefeld Engel
DeAndre Yedlin
- 73' Theodor Corbeanu
Nickseon Gomis
- 74' Alonso Coello
Deybi Flores
- 74' Lazar Stefanovic
Tyrese Spicer
- 74' Kevin Denkey
Sergio Henrique Santos Gomes
- 84' Corey Baird
Obinna Nwobodo
- 85' Derrick Burckley Etienne Jr.
Zane Monlouis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Cincinnati(Sân nhà) |
Toronto FC(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
FC Cincinnati:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
Toronto FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 3 trận(10.71%)