- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Andrew TarbellThủ môn
- 2 Franco Nicolas EscobarHậu vệ
- 24 Obafemi Awodesu
Hậu vệ
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 25 Griffin DorseyHậu vệ
- 21 Jack McGlynnTiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 8 Amine BassiTiền vệ
- 18 Ibrahim Aliyu
Tiền đạo
- 10 Ezequiel PonceTiền đạo
- 27 Sebastian KowalczykTiền đạo
- 1 Jimmy MaurerThủ môn
- 5 Daniel SteresHậu vệ
- 4 Ethan BartlowHậu vệ
- 23 Michael HallidayHậu vệ
- 20 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Tiền vệ
- 16 Erik DuenasTiền vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 17 Gabriel SegalTiền đạo
- 33 Exon ArzuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Telasco Jose Segovia Perez(Luis Suarez)
-
16' Yannick Bright
27' Ibrahim Aliyu
- 0-2
37' Tadeo Allende(Luis Suarez)
- 0-3
45+2' Telasco Jose Segovia Perez(Luis Suarez)
59' Obafemi Awodesu
73' Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
- 0-4
79' Luis Suarez(Sergi Busquets Burgos)
85' Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez(Erik Duenas) 1-4
-
90+2' Leo Afonso
-
90+4' Benjamin Cremaschi
-
90+5' Jordi Alba Ramos
-
90+6' Ian Fray
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 19 Oscar Alfredo UstariThủ môn
- 17 Ian Fray
Hậu vệ
- 32 Noah AllenHậu vệ
- 2 Gonzalo Lujan MelliHậu vệ
- 18 Jordi Alba Ramos
Hậu vệ
- 30 Benjamin Cremaschi
Tiền vệ
- 5 Sergi Busquets BurgosTiền vệ
- 42 Yannick Bright
Tiền vệ
- 8 Telasco Jose Segovia Perez
Tiền đạo
- 9 Luis Suarez
Tiền đạo
- 21 Tadeo Allende
Tiền đạo
- 1 Drake CallenderThủ môn
- 14 Hector David MartinezHậu vệ
- 37 Maximiliano Joel Falcon PicartHậu vệ
- 24 Julian GresselTiền vệ
- 81 Santiago MoralesTiền vệ
- 55 Federico RedondoTiền vệ
- 41 David RuizTiền vệ
- 16 Robert TaylorTiền vệ
- 22 Leo Afonso
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Houston Dynamo
[A10] VSInter Miami CF
[B8] - 96Số lần tấn công91
- 26Tấn công nguy hiểm31
- 6Sút bóng9
- 2Sút cầu môn5
- 3Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn0
- 24Phạm lỗi14
- 2Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp24
- 3Việt vị3
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 458Số lần chuyền bóng535
- 378Chuyền bóng chính xác459
- 10Cướp bóng5
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Houston Dynamo
[A10]Inter Miami CF
[B8] - 46' Erik Sviatchenko
Ethan Bartlow
- 55' Franco Nicolas Escobar
Daniel Steres
- 55' Ibrahim Aliyu
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
- 63' Federico Redondo
Yannick Bright
- 73' David Ruiz
Telasco Jose Segovia Perez
- 73' Robert Taylor
Tadeo Allende
- 76' Amine Bassi
Erik Duenas
- 82' Leo Afonso
Luis Suarez
- 82' Santiago Morales
Sergi Busquets Burgos
- 84' Ezequiel Ponce
Gabriel Segal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Houston Dynamo[A10](Sân nhà) |
Inter Miami CF[B8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Houston Dynamo:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
Inter Miami CF:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)