- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 41 James PantemisThủ môn
- 23 Ian SmithHậu vệ
- 20 Finn SurmanHậu vệ
- 18 Zac McGraw
Hậu vệ
- 27 Jimer Fory
Hậu vệ
- 24 David AyalaTiền vệ
- 80 Joao Ortiz
Tiền vệ
- 10 David Pereira Da Costa
Tiền vệ
- 7 Ariel Daniel Lassiter AcunaTiền đạo
- 9 Felipe Andres Mora AliagaTiền đạo
- 11 Antony Alves Santos
Tiền đạo
- 25 Trey MuseThủ môn
- 15 Eric MillerHậu vệ
- 5 Claudio Nicolas BravoHậu vệ
- 21 Diego Ferney Chara ZamoraTiền vệ
- 17 Cristhian Fabian Paredes Maciel
Tiền vệ
- 19 Kevin KelsyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Zac McGraw
-
44' Daniel Pereira
53' Antony Alves Santos
55' Jimer Fory
64' Joao Ortiz
89' David Pereira Da Costa 1-0
90+1' Cristhian Fabian Paredes Maciel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Brad StuverThủ môn
- 3 Mikkel DeslerHậu vệ
- 4 Brendan HinesIkeHậu vệ
- 18 Julio CascanteHậu vệ
- 29 Guilherme da Trindade DubasHậu vệ
- 7 Jader Rafael Obrian AriasTiền vệ
- 8 Daniel Pereira
Tiền vệ
- 6 Ilie Sanchez FarresTiền vệ
- 11 Osman BukariTiền vệ
- 33 Owen WolffTiền đạo
- 9 Brandon Vazquez ToledoTiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 17 Jon GallagherHậu vệ
- 23 Zan KolmanicHậu vệ
- 5 Oleksandr Serhiyovych SvatokHậu vệ
- 20 Nicolas DubersarskyTiền vệ
- 14 Besard SabovicTiền vệ
- 21 Diego Rubio KostnerTiền đạo
- 10 Myrto UzuniTiền đạo
- 19 Calvin Jay FodreyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Portland Timbers
[A14] VSAustin FC
[A6] - 89Số lần tấn công78
- 44Tấn công nguy hiểm31
- 7Sút bóng13
- 2Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi9
- 6Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị4
- 5Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 485Số lần chuyền bóng409
- 432Chuyền bóng chính xác348
- 7Cướp bóng8
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Portland Timbers
[A14]Austin FC
[A6] - 42' Oleksandr Serhiyovych Svatok
Julio Cascante
- 62' Myrto Uzuni
Jader Rafael Obrian Arias
- 62' Besard Sabovic
Ilie Sanchez Farres
- 66' Felipe Andres Mora Aliaga
Kevin Kelsy
- 66' Joao Ortiz
Diego Ferney Chara Zamora
- 82' David Ayala
Cristhian Fabian Paredes Maciel
- 82' Ariel Daniel Lassiter Acuna
Eric Miller
- 82' Nicolas Dubersarsky
Owen Wolff
- 82' Jon Gallagher
Osman Bukari
- 90+3' David Pereira Da Costa
Claudio Nicolas Bravo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Portland Timbers[A14](Sân nhà) |
Austin FC[A6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portland Timbers:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Austin FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)