- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kristijan KahlinaThủ môn
- 14 Nathan ByrneHậu vệ
- 29 Adilson MalandaHậu vệ
- 4 Andrew PrivettHậu vệ
- 3 Tim ReamHậu vệ
- 16 Pep Biel Mas Jaume
Tiền vệ
- 8 Ashley WestwoodTiền vệ
- 13 Brandt Bronico
Tiền vệ
- 11 Liel AvdaTiền đạo
- 33 Patrick Agyemang
Tiền đạo
- 10 Wilfried Zaha
Tiền đạo
- 22 David BinghamThủ môn
- 6 Bill TuilomaHậu vệ
- 19 Eryk WilliamsonTiền vệ
- 28 Djibril DianiTiền vệ
- 35 Nicholas ScardinaTiền vệ
- 25 Tyger SmallsTiền đạo
- 38 Iuri TavaresTiền đạo
- 17 Idan GurnoTiền đạo
- 18 Kerwin VargasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

50' Pep Biel Mas Jaume 1-0
54' Wilfried Zaha 2-0
61' Brandt Bronico
76' Patrick Agyemang
-
77' Tristan Muyumba
-
90+8' Bartosza Slisz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 44 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 5 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 99 Bartosza Slisz
Tiền vệ
- 59 Aleksey MiranchukTiền vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 10 Miguel Angel Almiron RejalaTiền đạo
- 19 Emmanuel Latte LathTiền đạo
- 9 Saba LobzhanidzeTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 21 Efrain MoralesHậu vệ
- 24 Noah CobbHậu vệ
- 8 Tristan Muyumba
Tiền vệ
- 45 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 14 Jamal ThiareTiền đạo
- 70 Edwin MosqueraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Charlotte FC
[B7] VSAtlanta United FC
[B3] - 83Số lần tấn công110
- 33Tấn công nguy hiểm44
- 10Sút bóng16
- 5Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi9
- 1Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 437Số lần chuyền bóng576
- 361Chuyền bóng chính xác494
- 5Cướp bóng20
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Charlotte FC
[B7]Atlanta United FC
[B3] - 70' Pep Biel Mas Jaume
Eryk Williamson
- 72' Tristan Muyumba
Matthew Edwards
- 72' Jamal Thiare
Emmanuel Latte Lath
- 73' Edwin Mosquera
Aleksey Miranchuk
- 73' Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
Saba Lobzhanidze
- 78' Patrick Agyemang
Idan Gurno
- 78' Liel Avda
Kerwin Vargas
- 88' Dominik Chong-Qui
Derrick Williams
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Charlotte FC[B7](Sân nhà) |
Atlanta United FC[B3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Charlotte FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Atlanta United FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)