- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Taiki Kagayama
31' Madiou Keita
-
76' Ludvig Svanberg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Orgryte
VSGIF Sundsvall
- 80Số lần tấn công88
- 76Tấn công nguy hiểm63
- 7Sút bóng8
- 2Sút cầu môn4
- 5Sút trượt4
- 7Phạt góc9
- 1Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Orgryte
GIF Sundsvall
- 46' Yaqub Finey
Miguel Sandber
- 52' Alexandros Pantelidis
Taiki Kagayama
- 60' Hugo Aviander
Marcelo Palomino
- 61' Pontus Engblom
Mille Eriksson
- 72' Noah Christofferson
William Svensson
- 79' Malte Hallin
Ludvig Svanberg
- 84' Charlie Vindehall
William Kenndal
- 90+1' Anton Andreasson
Ibrahim Ahmed
- 90+1' Isak Dahlqvist
Hampus Dahlqvist
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Orgryte(Sân nhà) |
GIF Sundsvall(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Orgryte:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 3 trận(10.71%)
GIF Sundsvall:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)