- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Jenthe Maertens
-
23' Kaio Eduardo
30' Carmine Chiappetta 1-0
37' Joel Berhane
44' Kristopher Da Graca
- 1-1
45+1' Fabrizio Cavegn
80' Valon Hamdiu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Schaffhausen
[10] VSVaduz
[4] - 71Số lần tấn công122
- 51Tấn công nguy hiểm91
- 13Sút bóng19
- 4Sút cầu môn6
- 5Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn6
- 12Phạm lỗi14
- 4Phạt góc8
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 285Số lần chuyền bóng485
- 184Chuyền bóng chính xác394
- 19Cướp bóng10
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Schaffhausen[10](Sân nhà) |
Vaduz[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 0 |
FC Schaffhausen:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 4 trận(12.12%)
Vaduz:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)