- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 39 Victor AnderssonThủ môn
- 5 Victor LarssonHậu vệ
- 2 Johan Rapp
Hậu vệ
- 24 Emin GrozdanicHậu vệ
- 3 Axel BjornstromHậu vệ
- 22 Simon Thern
Tiền vệ
- 8 Luke Le RouxTiền vệ
- 16 Albin LohikangasTiền vệ
- 7 Carl JohanssonTiền đạo
- 18 Mohammad AlsalkhadiTiền đạo
- 9 Johnbosco Samuel KaluTiền đạo
- 1 Hugo KetoThủ môn
- 4 Rufai MohammedHậu vệ
- 20 Freddy WinsthHậu vệ
- 6 Hugo AnderssonHậu vệ
- 26 Calle JohanssonTiền vệ
- 28 Frank Junior AdjeiTiền vệ
- 10 Ajdin ZeljkovicTiền đạo
- 32 Kenan BilalovicTiền đạo
- 17 Fred BozicevicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Jonas Bager
- 0-1
38' Max Fenger(Ramon Pascal Lundqvist)
45+1' Simon Thern
-
48' Ramon Pascal Lundqvist
63' Johan Rapp
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Pontus DahlbergThủ môn
- 29 Thomas Santos ChristensenHậu vệ
- 13 Gustav SvenssonHậu vệ
- 5 Jonas Bager
Hậu vệ
- 22 Noah TolfHậu vệ
- 30 Ramon Pascal Lundqvist
Tiền vệ
- 15 David KruseTiền vệ
- 8 Seedy JagneTiền vệ
- 7 Sebastian ClemmensenTiền đạo
- 9 Max Fenger
Tiền đạo
- 14 Tobias HeintzTiền đạo
- 25 Elis BishesariThủ môn
- 18 Felix ErikssonHậu vệ
- 6 Anders TrondsenHậu vệ
- 26 Benjamin BrantlindTiền vệ
- 21 Adam CarlenTiền vệ
- 3 August ErlingmarkTiền vệ
- 17 Eman MarkovicTiền vệ
- 23 Kolbeinn ThordarsonTiền vệ
- 16 Linus CarlstrandTiền đạo
Thống kê số liệu
-
IFK Varnamo
VSIFK Goteborg
- 102Số lần tấn công81
- 51Tấn công nguy hiểm32
- 11Sút bóng8
- 3Sút cầu môn3
- 3Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi16
- 4Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 439Số lần chuyền bóng363
- 321Chuyền bóng chính xác263
- 11Cướp bóng15
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
IFK Varnamo
IFK Goteborg
- 60' Johnbosco Samuel Kalu
Kenan Bilalovic
- 60' Albin Lohikangas
Frank Junior Adjei
- 60' August Erlingmark
Jonas Bager
- 60' Kolbeinn Thordarson
Seedy Jagne
- 60' Eman Markovic
Sebastian Clemmensen
- 72' Anders Trondsen
Noah Tolf
- 78' Adam Carlen
David Kruse
- 80' Johan Rapp
Hugo Andersson
- 80' Carl Johansson
Ajdin Zeljkovic
- 80' Victor Larsson
Freddy Winsth
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
IFK Varnamo(Sân nhà) |
IFK Goteborg(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
IFK Varnamo:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
IFK Goteborg:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)