- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Warner HahnThủ môn
- 2 Hampus SkoglundHậu vệ
- 4 Victor ErikssonHậu vệ
- 6 Pavle VagicHậu vệ
- 19 Shaquille Pinas
Hậu vệ
- 8 Markus Karlsson
Tiền vệ
- 5 Tesfaldet TekieTiền vệ
- 20 Nahir BesaraTiền vệ
- 7 Paulos AbrahamTiền đạo
- 9 Jusef Erabi
Tiền đạo
- 18 Sebastian TounektiTiền đạo
- 27 Felix JakobssonThủ môn
- 13 Jonathan KarlssonHậu vệ
- 21 Simon StrandHậu vệ
- 17 Ibrahima Breze FofanaTiền vệ
- 22 Jacob OrtmarkTiền vệ
- 34 Wilson Lindberg UhrstromTiền đạo
- 26 Montader MadjedTiền đạo
- 29 Elohim KaboreTiền đạo
- 23 Abdelrahman Boudah
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
29' Zakaria Sawo
41' Jusef Erabi(Paulos Abraham) 1-0
56' Markus Karlsson
83' Abdelrahman Boudah(Jusef Erabi) 2-0
-
87' Daniel Stensson
-
90+6' Santeri Haarala
-
90+7' August Priske
90+7' Shaquille Pinas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 45 Filip ManojlovicThủ môn
- 18 Adam StahlHậu vệ
- 4 Jacob Une LarssonHậu vệ
- 3 Marcus DanielssonHậu vệ
- 27 Keita KosugiHậu vệ
- 8 Albin EkdalTiền vệ
- 20 Matias SiltanenTiền vệ
- 11 Zakaria Sawo
Tiền vệ
- 7 Tobias Fjeld GulliksenTiền vệ
- 15 Oskar FalleniusTiền vệ
- 10 Tokmac Chol NguenTiền đạo
- 35 Jacob RinneThủ môn
- 36 Alieu Atlee MannehHậu vệ
- 19 Viktor BerghHậu vệ
- 12 Theo BergvallHậu vệ
- 5 Miro TenhoHậu vệ
- 13 Daniel Stensson
Tiền vệ
- 29 Santeri Haarala
Tiền đạo
- 9 August Priske
Tiền đạo
- 23 Nino ZugeljTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hammarby
VSDjurgardens
- 125Số lần tấn công73
- 55Tấn công nguy hiểm31
- 14Sút bóng5
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi21
- 5Phạt góc4
- 21Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 590Số lần chuyền bóng318
- 504Chuyền bóng chính xác229
- 14Cướp bóng26
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Hammarby
Djurgardens
- 46' Nino Zugelj
Tobias Fjeld Gulliksen
- 60' Daniel Stensson
Albin Ekdal
- 60' Santeri Haarala
Oskar Fallenius
- 66' August Priske
Zakaria Sawo
- 69' Paulos Abraham
Abdelrahman Boudah
- 84' Miro Tenho
Keita Kosugi
- 86' Sebastian Tounekti
Simon Strand
- 90+8' Tesfaldet Tekie
Jonathan Karlsson
- 90+8' Jusef Erabi
Ibrahima Breze Fofana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hammarby(Sân nhà) |
Djurgardens(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hammarby:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 1 trận(7.14%)
Djurgardens:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)