- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Tim RonningThủ môn
- 2 Bleon Kurtulus
Hậu vệ
- 3 Gabriel WallentinHậu vệ
- 5 Pascal GregorHậu vệ
- 15 Gustav Friberg
Hậu vệ
- 11 Viktor GranathTiền vệ
- 6 Joel AllanssonTiền vệ
- 13 Gisli EyjolfssonTiền vệ
- 8 Niilo Maenpaa
Tiền vệ
- 18 Naeem MohammedTiền đạo
- 9 Yannick AgneroTiền đạo
- 12 Tim ErlandssonThủ môn
- 21 Marcus OlssonHậu vệ
- 4 Filip SchybergHậu vệ
- 20 Pawel ChrupallaTiền vệ
- 25 Aleksander NilssonTiền vệ
- 10 Albin AhlstrandTiền vệ
- 29 Ludvig ArvidssonTiền đạo
- 7 Birnir Snaer IngasonTiền đạo
- 14 Blair TurgottTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Niilo Maenpaa
-
42' Noah Soderberg
-
48' Mattis Adolfsson
-
65' Daniel Ask
90' Gustav Friberg
-
90+1' Youssoupha Sanyang
90+4' Bleon Kurtulus(Joel Allansson) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Robin WallinderThủ môn
- 33 Tatu VarmanenHậu vệ
- 5 Mattis Adolfsson
Hậu vệ
- 15 Ivan KricakHậu vệ
- 21 Lukas BergqvistHậu vệ
- 6 Noah Soderberg
Tiền vệ
- 8 Daniel Ask
Tiền vệ
- 7 David SegerTiền vệ
- 25 Youssoupha Sanyang
Tiền đạo
- 20 Alibek AlievTiền đạo
- 19 Matias TamminenTiền đạo
- 32 Carl Lundahl PerssonThủ môn
- 14 Dennis OlssonHậu vệ
- 4 Sebastian HedlundHậu vệ
- 3 Kingsley GyamfiHậu vệ
- 18 Daniel LjungTiền vệ
- 26 Magnus ChristensenTiền vệ
- 22 Oskar GabrielssonTiền vệ
- 10 Albin MorfeltTiền vệ
- 9 Niklas SoderbergTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Halmstads(Sân nhà) |
Osters IF(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Halmstads:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 2 trận(7.14%)
Osters IF:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)