- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mergim KrasniqiThủ môn
- 6 August WangbergHậu vệ
- 12 Robin Sixten FrejHậu vệ
- 4 Oskar AgrenHậu vệ
- 2 Matteo de BrienneHậu vệ
- 21 Axel Henriksson
Tiền vệ
- 32 Harun IbrahimTiền vệ
- 10 Amin BoudriTiền vệ
- 9 Gustav LundgrenTiền đạo
- 19 Ibrahim Yalatif Diabate
Tiền đạo
- 26 Chovanie AmatkarijoTiền đạo
- 13 Kees SimsThủ môn
- 5 Robin Wendin ThomassonHậu vệ
- 24 Filip BeckmanHậu vệ
- 22 Anes CardaklijaHậu vệ
- 18 Kevin HolmenTiền vệ
- 8 William MilovanovicTiền vệ
- 16 Rasmus Niklasson PetrovicTiền đạo
- 25 Jonas LindbergTiền đạo
- 28 Lucas HedlundTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Axel Henriksson(Ibrahim Yalatif Diabate) 1-0
-
24' Sebastian Ohlsson
45' Ibrahim Yalatif Diabate(August Wangberg) 2-0
-
57' Nahom Girmai Netabay
64' Ibrahim Yalatif Diabate
-
69' Maill Lundgren
-
81' Bernardo Morgado
-
89' Leon Hien
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Rasmus ForsellThủ môn
- 12 Erik LindellHậu vệ
- 30 Bernardo Morgado
Hậu vệ
- 7 Sebastian Ohlsson
Hậu vệ
- 4 Leon Hien
Hậu vệ
- 16 Sebastian OhlssonTiền vệ
- 18 Teo GronborgTiền vệ
- 11 Christos GraviusTiền vệ
- 8 Nahom Girmai Netabay
Tiền vệ
- 20 Elias BarsoumTiền đạo
- 19 Omar FarajTiền đạo
- 1 Wille JakobssonThủ môn
- 15 Nasiru MoroHậu vệ
- 2 Mamadouba DiabyHậu vệ
- 23 Alexander Heden LindskogHậu vệ
- 21 Elias PihlstromTiền vệ
- 10 Marcus RaffertyTiền vệ
- 17 Luc KassiTiền vệ
- 22 Maill Lundgren
Tiền vệ
- 27 Ziyad SalifuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
GAIS
VSDegerfors IF
- 138Số lần tấn công54
- 47Tấn công nguy hiểm27
- 21Sút bóng10
- 3Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 11Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi18
- 9Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 499Số lần chuyền bóng279
- 425Chuyền bóng chính xác209
- 15Cướp bóng12
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
GAIS
Degerfors IF
- 54' Elias Pihlstrom
Teo Gronborg
- 67' Harun Ibrahim
Kevin Holmen
- 67' Chovanie Amatkarijo
William Milovanovic
- 67' Maill Lundgren
Elias Barsoum
- 67' Marcus Rafferty
Nahom Girmai Netabay
- 67' Mamadouba Diaby
Sebastian Ohlsson
- 76' Matteo de Brienne
Filip Beckman
- 76' Ibrahim Yalatif Diabate
Lucas Hedlund
- 84' Axel Henriksson
Jonas Lindberg
- 88' Alexander Heden Lindskog
Erik Lindell
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GAIS(Sân nhà) |
Degerfors IF(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
GAIS:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)
Degerfors IF:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)