- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 30 Kalle JoelssonThủ môn
- 32 Filip BenkovicHậu vệ
- 4 Sotirios PapagiannopoulosHậu vệ
- 3 Thomas Isherwood
Hậu vệ
- 17 Mads ThychosenTiền vệ
- 33 Aron CsongvaiTiền vệ
- 8 Johan HoveTiền vệ
- 7 Anton SaletrosTiền vệ
- 19 Dino BesirovicTiền vệ
- 10 Bersant CelinaTiền đạo
- 11 John GuidettiTiền đạo
- 13 Kenny StamatopoulosThủ môn
- 22 Jere UronenHậu vệ
- 26 Elvis van der LaanHậu vệ
- 5 Kazper KarlssonTiền vệ
- 21 Stanley WilsonTiền vệ
- 43 Gabriel Victor AnderssonTiền vệ
- 47 Alexander FesshaieTiền đạo
- 9 Andronikos KakoulisTiền đạo
- 20 Oscar UddenasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Thomas Isherwood
-
82' Sead Haksabanovic
-
84' Arnor Sigurdsson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ricardo Henrique Schuck FriedrichThủ môn
- 17 Jens Stryger LarsenHậu vệ
- 18 Pontus JanssonHậu vệ
- 19 Colin RoslerHậu vệ
- 25 Gabriel Dal Toe BusanelloHậu vệ
- 22 Taha AliTiền vệ
- 7 Otto RosengrenTiền vệ
- 23 Lasse Berg JohnsenTiền vệ
- 38 Hugo BolinTiền vệ
- 10 Anders Bleg ChristiansenTiền đạo
- 20 Erik BotheimTiền đạo
- 33 Melker EllborgThủ môn
- 2 Johan KarlssonHậu vệ
- 13 Martin Tony Waikwa OlssonHậu vệ
- 35 Nils ZatterstromHậu vệ
- 8 Arnor Sigurdsson
Tiền vệ
- 16 Oliver BergTiền vệ
- 11 Emmanuel EkongTiền đạo
- 9 Isaac ThelinTiền đạo
- 29 Sead Haksabanovic
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AIK Solna(Sân nhà) |
Malmo FF(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
AIK Solna:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Malmo FF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)