- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ismael DiawaraThủ môn
- 3 Bogdan MilovanovHậu vệ
- 5 Tobias KarlssonHậu vệ
- 4 Tobias AnkerHậu vệ
- 33 Saba Mamatsashvili
Hậu vệ
- 18 Adam WikmanTiền vệ
- 14 Leo WaltaTiền vệ
- 7 Joakim PerssonTiền vệ
- 10 Melker HeierTiền vệ
- 17 Marcus LindbergTiền vệ
- 9 Robert UreTiền đạo
- 34 David CelicThủ môn
- 13 Jakob Voelkerling PerssonHậu vệ
- 21 Dennis WidgrenHậu vệ
- 20 Victor EkstromHậu vệ
- 12 Isaac HookHậu vệ
- 36 August LjungbergTiền vệ
- 8 Andreas AndersenTiền vệ
- 24 Victor SvenssonTiền vệ
- 29 Isak BjerkeboTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+1' Saba Mamatsashvili
- 0-1
51' Adam Stahl(Tobias Fjeld Gulliksen)
-
56' Albin Ekdal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 45 Filip ManojlovicThủ môn
- 18 Adam Stahl
Hậu vệ
- 5 Miro TenhoHậu vệ
- 4 Jacob Une LarssonHậu vệ
- 27 Keita KosugiHậu vệ
- 20 Matias SiltanenTiền vệ
- 6 Rasmus SchullerTiền vệ
- 10 Tokmac Chol NguenTiền vệ
- 7 Tobias Fjeld GulliksenTiền vệ
- 15 Oskar FalleniusTiền vệ
- 11 Zakaria SawoTiền đạo
- 35 Jacob RinneThủ môn
- 19 Viktor BerghHậu vệ
- 12 Theo BergvallHậu vệ
- 3 Marcus DanielssonHậu vệ
- 8 Albin Ekdal
Tiền vệ
- 14 Hampus FinndellTiền vệ
- 32 Isak Alemayehu MulugetaTiền vệ
- 29 Santeri HaaralaTiền đạo
- 23 Nino ZugeljTiền đạo
Thống kê số liệu
-
IK Sirius
VSDjurgardens
- 104Số lần tấn công101
- 43Tấn công nguy hiểm60
- 9Sút bóng17
- 2Sút cầu môn7
- 3Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn5
- 14Phạm lỗi17
- 3Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 478Số lần chuyền bóng445
- 391Chuyền bóng chính xác363
- 11Cướp bóng15
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
IK Sirius
Djurgardens
- 11' Albin Ekdal
Rasmus Schuller
- 52' Saba Mamatsashvili
Dennis Widgren
- 70' Marcus Lindberg
Isak Bjerkebo
- 78' Nino Zugelj
Zakaria Sawo
- 85' Bogdan Milovanov
Jakob Voelkerling Persson
- 85' Adam Wikman
August Ljungberg
- 85' Melker Heier
Victor Svensson
- 86' Marcus Danielsson
Tobias Fjeld Gulliksen
- 87' Santeri Haarala
Oskar Fallenius
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
IK Sirius(Sân nhà) |
Djurgardens(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
IK Sirius:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Djurgardens:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)