- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Robin WallinderThủ môn
- 33 Tatu Varmanen
Hậu vệ
- 5 Mattis Adolfsson
Hậu vệ
- 15 Ivan Kricak
Hậu vệ
- 21 Lukas BergqvistHậu vệ
- 6 Noah SoderbergTiền vệ
- 8 Daniel AskTiền vệ
- 7 David Seger
Tiền vệ
- 19 Matias Tamminen
Tiền đạo
- 20 Alibek Aliev
Tiền đạo
- 25 Youssoupha SanyangTiền đạo
- 32 Carl Lundahl PerssonThủ môn
- 14 Dennis OlssonHậu vệ
- 2 Axel LindahlHậu vệ
- 4 Sebastian HedlundHậu vệ
- 10 Albin MorfeltTiền vệ
- 26 Magnus ChristensenTiền vệ
- 22 Oskar GabrielssonTiền vệ
- 29 Christian KouakouTiền đạo
- 9 Niklas SoderbergTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Ivan Kricak
22' Tatu Varmanen
35' David Seger(Lukas Bergqvist) 1-0
48' Matias Tamminen
53' Mattis Adolfsson
57' Alibek Aliev(Youssoupha Sanyang) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Andreas LindeThủ môn
- 5 Brice WembangomoHậu vệ
- 4 Marius LodeHậu vệ
- 25 Abdoulaye FayeHậu vệ
- 21 Adam LundkvistHậu vệ
- 16 Pontus DahboTiền vệ
- 8 Silas AndersenTiền vệ
- 14 Simon GustafsonTiền vệ
- 24 Amor LayouniTiền đạo
- 9 Srdjan HrsticTiền đạo
- 29 Severin NiouleTiền đạo
- 32 Oscar JanssonThủ môn
- 17 Ben EngdahlHậu vệ
- 22 Nikola ZecevicHậu vệ
- 13 Sigge JanssonTiền vệ
- 15 Samuel HolmTiền vệ
- 10 Mikkel JensenTiền vệ
- 39 Isak BrusbergTiền đạo
- 19 John Paul DembeTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Osters IF
BK Hacken
- 46' Mikkel Jensen
Severin Nioule
- 54' Matias Tamminen
Albin Morfelt
- 70' Ben Engdahl
Brice Wembangomo
- 70' John Paul Dembe
Srdjan Hrstic
- 70' Samuel Holm
Pontus Dahbo
- 70' Alibek Aliev
Oskar Gabrielsson
- 81' Youssoupha Sanyang
Sebastian Hedlund
- 81' Daniel Ask
Magnus Christensen
- 90+6' Oscar Jansson
Andreas Linde
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Osters IF(Sân nhà) |
BK Hacken(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Osters IF:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)
BK Hacken:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)