- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Noel TornqvistThủ môn
- 4 Axel NorenHậu vệ
- 13 Jakob KiilerichHậu vệ
- 24 Tom Pettersson
Hậu vệ
- 14 Herman JohanssonTiền vệ
- 10 Nicklas RojkjaerTiền vệ
- 22 Jesper Gustavsson
Tiền vệ
- 17 Elliot StroudTiền vệ
- 7 Viktor GustafssonTiền đạo
- 16 Alexander JohanssonTiền đạo
- 19 Abdoulie MannehTiền đạo
- 35 Alexander LundinThủ môn
- 5 Abdullah IqbalHậu vệ
- 26 Uba CharlesTiền vệ
- 39 Romeo LeanderssonTiền vệ
- 6 Ludwig Małachowski Thorell
Tiền vệ
- 27 Ludvig TidstrandTiền vệ
- 9 Calvin KabuyeTiền đạo
- 18 Jacob BergstromTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Jesper Gustavsson
-
42' Oskar Agren
74' Ludwig Małachowski Thorell
- 0-1
90' Ibrahim Yalatif Diabate(Rasmus Niklasson Petrovic)
-
90+4' Robin Sixten Frej
90+6' Tom Pettersson(Nicklas Rojkjaer) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mergim KrasniqiThủ môn
- 6 August WangbergHậu vệ
- 4 Oskar Agren
Hậu vệ
- 24 Filip BeckmanHậu vệ
- 12 Robin Sixten Frej
Hậu vệ
- 21 Axel HenrikssonTiền vệ
- 32 Harun IbrahimTiền vệ
- 8 William MilovanovicTiền vệ
- 9 Gustav LundgrenTiền đạo
- 28 Lucas HedlundTiền đạo
- 10 Amin BoudriTiền đạo
- 30 Victor AstorThủ môn
- 22 Anes CardaklijaHậu vệ
- 2 Matteo de BrienneHậu vệ
- 18 Kevin HolmenTiền vệ
- 11 Edvin BecirovicTiền đạo
- 25 Jonas LindbergTiền đạo
- 16 Rasmus Niklasson PetrovicTiền đạo
- 19 Ibrahim Yalatif Diabate
Tiền đạo
- 26 Chovanie AmatkarijoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mjallby AIF
VSGAIS
- 106Số lần tấn công102
- 55Tấn công nguy hiểm41
- 18Sút bóng7
- 3Sút cầu môn2
- 10Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi19
- 6Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 472Số lần chuyền bóng352
- 377Chuyền bóng chính xác243
- 12Cướp bóng17
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mjallby AIF(Sân nhà) |
GAIS(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mjallby AIF:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
GAIS:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)