- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Pontus DahlbergThủ môn
- 29 Thomas Santos ChristensenHậu vệ
- 13 Gustav SvenssonHậu vệ
- 3 August ErlingmarkHậu vệ
- 22 Noah TolfHậu vệ
- 30 Ramon Pascal LundqvistTiền vệ
- 15 David KruseTiền vệ
- 23 Kolbeinn ThordarsonTiền vệ
- 17 Eman MarkovicTiền đạo
- 9 Max Fenger
Tiền đạo
- 14 Tobias HeintzTiền đạo
- 25 Elis BishesariThủ môn
- 18 Felix ErikssonHậu vệ
- 6 Anders TrondsenHậu vệ
- 5 Jonas BagerHậu vệ
- 7 Sebastian ClemmensenTiền vệ
- 8 Seedy JagneTiền vệ
- 26 Benjamin BrantlindTiền vệ
- 21 Adam CarlenTiền vệ
- 16 Linus CarlstrandTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

54' Max Fenger 1-0
-
87' Yannick Agnero
-
90+1' Pascal Gregor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Tim RonningThủ môn
- 3 Gabriel WallentinHậu vệ
- 5 Pascal Gregor
Hậu vệ
- 2 Bleon KurtulusHậu vệ
- 17 Andre BomanTiền vệ
- 6 Joel AllanssonTiền vệ
- 13 Gisli EyjolfssonTiền vệ
- 15 Gustav FribergTiền vệ
- 11 Viktor GranathTiền đạo
- 9 Yannick Agnero
Tiền đạo
- 8 Niilo MaenpaaTiền đạo
- 12 Tim ErlandssonThủ môn
- 21 Marcus OlssonHậu vệ
- 4 Filip SchybergHậu vệ
- 26 Mans AnderssonTiền vệ
- 20 Pawel ChrupallaTiền vệ
- 25 Aleksander NilssonTiền vệ
- 14 Blair TurgottTiền đạo
- 7 Birnir Snaer IngasonTiền đạo
- 18 Naeem MohammedTiền đạo
Thống kê số liệu
-
IFK Goteborg
VSHalmstads
- 119Số lần tấn công73
- 51Tấn công nguy hiểm28
- 11Sút bóng2
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt0
- 3Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi24
- 4Phạt góc2
- 24Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 592Số lần chuyền bóng297
- 469Chuyền bóng chính xác198
- 8Cướp bóng7
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
IFK Goteborg
Halmstads
- 46' Naeem Mohammed
Andre Boman
- 63' Kolbeinn Thordarson
Seedy Jagne
- 63' Eman Markovic
Sebastian Clemmensen
- 64' Marcus Olsson
Niilo Maenpaa
- 73' Thomas Santos Christensen
Felix Eriksson
- 80' David Kruse
Adam Carlen
- 80' Mans Andersson
Gisli Eyjolfsson
- 85' Pawel Chrupalla
Gustav Friberg
- 85' Blair Turgott
Bleon Kurtulus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
IFK Goteborg(Sân nhà) |
Halmstads(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
IFK Goteborg:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Halmstads:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 2 trận(7.14%)