- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Davor BlazevicThủ môn
- 21 Alex Timossi AnderssonHậu vệ
- 2 Hlynur KarlssonHậu vệ
- 3 Even HovlandHậu vệ
- 6 Oliver Zanden
Hậu vệ
- 24 Kevin Ackermann
Tiền vệ
- 5 Serge Junior NgoualiTiền vệ
- 19 Daleho IrandustTiền vệ
- 7 Victor Stange Lind
Tiền vệ
- 17 Anton KurochkinTiền vệ
- 23 Ezekiel Alladoh
Tiền đạo
- 40 Leo CavalliusThủ môn
- 77 Frederik ChristensenHậu vệ
- 32 Oskar CottonHậu vệ
- 15 Fallou FayeTiền vệ
- 18 Alfons LohakeTiền vệ
- 20 Martin VetkalTiền vệ
- 33 Sion OppongTiền đạo
- 34 David IssoTiền đạo
- 39 Nabil BahouiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Ezekiel Alladoh
30' Oliver Zanden
-
43' Victor Eriksson
- 0-1
55' Shaquille Pinas(Sebastian Tounekti)
-
66' Tesfaldet Tekie
76' Victor Stange Lind
79' Kevin Ackermann
- 0-2
90+2' Nahir Besara(Tesfaldet Tekie)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Warner HahnThủ môn
- 2 Hampus SkoglundHậu vệ
- 4 Victor Eriksson
Hậu vệ
- 6 Pavle VagicHậu vệ
- 19 Shaquille Pinas
Hậu vệ
- 8 Markus KarlssonTiền vệ
- 5 Tesfaldet Tekie
Tiền vệ
- 20 Nahir Besara
Tiền vệ
- 7 Paulos AbrahamTiền đạo
- 9 Jusef ErabiTiền đạo
- 18 Sebastian TounektiTiền đạo
- 27 Felix JakobssonThủ môn
- 13 Jonathan KarlssonHậu vệ
- 21 Simon StrandHậu vệ
- 17 Ibrahima Breze FofanaTiền vệ
- 22 Jacob OrtmarkTiền vệ
- 34 Wilson Lindberg UhrstromTiền đạo
- 26 Montader MadjedTiền đạo
- 29 Elohim KaboreTiền đạo
- 23 Abdelrahman BoudahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brommapojkarna
VSHammarby
- 73Số lần tấn công106
- 42Tấn công nguy hiểm65
- 12Sút bóng18
- 4Sút cầu môn6
- 2Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn7
- 23Phạm lỗi15
- 5Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp23
- 4Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 330Số lần chuyền bóng540
- 252Chuyền bóng chính xác469
- 8Cướp bóng13
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Brommapojkarna
Hammarby
- 60' Anton Kurochkin
Frederik Christensen
- 71' Montader Madjed
Paulos Abraham
- 71' Abdelrahman Boudah
Jusef Erabi
- 74' Ezekiel Alladoh
Nabil Bahoui
- 80' Simon Strand
Shaquille Pinas
- 80' Ibrahima Breze Fofana
Sebastian Tounekti
- 89' Kevin Ackermann
David Isso
- 90+3' Jacob Ortmark
Tesfaldet Tekie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brommapojkarna(Sân nhà) |
Hammarby(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brommapojkarna:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Hammarby:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 1 trận(6.67%)