- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Andreas LindeThủ môn
- 5 Brice WembangomoHậu vệ
- 4 Marius LodeHậu vệ
- 25 Abdoulaye Faye
Hậu vệ
- 21 Adam Lundkvist
Hậu vệ
- 14 Simon GustafsonTiền vệ
- 8 Silas AndersenTiền vệ
- 16 Pontus DahboTiền vệ
- 24 Amor Layouni
Tiền đạo
- 9 Srdjan Hrstic
Tiền đạo
- 27 Zeidane InoussaTiền đạo
- 32 Oscar JanssonThủ môn
- 17 Ben EngdahlHậu vệ
- 6 Leo VaisaenHậu vệ
- 10 Mikkel JensenTiền vệ
- 13 Sigge JanssonTiền vệ
- 15 Samuel HolmTiền vệ
- 11 Julius LindbergTiền đạo
- 29 Severin NiouleTiền đạo
- 19 John Paul DembeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Abdoulaye Faye
38' Adam Lundkvist
-
43' Kevin Ackermann
53' Srdjan Hrstic
73' Amor Layouni(Mikkel Jensen) 1-0
90+4' Amor Layouni(Simon Gustafson) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Davor BlazevicThủ môn
- 21 Alex Timossi AnderssonHậu vệ
- 2 Hlynur KarlssonHậu vệ
- 3 Even HovlandHậu vệ
- 6 Oliver ZandenHậu vệ
- 77 Frederik ChristensenHậu vệ
- 24 Kevin Ackermann
Tiền vệ
- 5 Serge Junior NgoualiTiền vệ
- 10 Wilmer OdefalkTiền vệ
- 7 Victor Stange LindTiền đạo
- 19 Daleho IrandustTiền đạo
- 40 Leo CavalliusThủ môn
- 32 Oskar CottonHậu vệ
- 20 Martin VetkalTiền vệ
- 17 Anton KurochkinTiền đạo
- 33 Sion OppongTiền đạo
- 23 Ezekiel AlladohTiền đạo
- 39 Nabil BahouiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
BK Hacken
VSBrommapojkarna
- 148Số lần tấn công67
- 84Tấn công nguy hiểm27
- 14Sút bóng13
- 6Sút cầu môn6
- 5Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi12
- 7Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Thẻ vàng1
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 752Số lần chuyền bóng353
- 658Chuyền bóng chính xác267
- 3Cướp bóng13
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
BK Hacken
Brommapojkarna
- 62' Brice Wembangomo
Julius Lindberg
- 72' Martin Vetkal
Daleho Irandust
- 72' Abdoulaye Faye
Leo Vaisaen
- 72' Pontus Dahbo
Mikkel Jensen
- 81' Oskar Cotton
Hlynur Karlsson
- 81' Ezekiel Alladoh
Kevin Ackermann
- 83' Leo Vaisaen
Samuel Holm
- 83' Srdjan Hrstic
John Paul Dembe
- 86' Nabil Bahoui
Frederik Christensen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
BK Hacken(Sân nhà) |
Brommapojkarna(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
BK Hacken:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Brommapojkarna:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)