- VĐQG Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mergim KrasniqiThủ môn
- 6 August WangbergHậu vệ
- 4 Oskar AgrenHậu vệ
- 24 Filip Beckman
Hậu vệ
- 12 Robin Sixten Frej
Hậu vệ
- 21 Axel HenrikssonTiền vệ
- 18 Kevin HolmenTiền vệ
- 8 William MilovanovicTiền vệ
- 9 Gustav LundgrenTiền đạo
- 28 Lucas Hedlund
Tiền đạo
- 11 Edvin Becirovic
Tiền đạo
- 30 Victor AstorThủ môn
- 22 Anes CardaklijaHậu vệ
- 2 Matteo de BrienneHậu vệ
- 10 Amin BoudriTiền vệ
- 14 Filip GustafssonTiền vệ
- 32 Harun IbrahimTiền vệ
- 26 Chovanie AmatkarijoTiền đạo
- 25 Jonas LindbergTiền đạo
- 19 Ibrahim Yalatif DiabateTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Edvin Becirovic
-
57' Thomas Isherwood
-
73' Sotirios Papagiannopoulos
78' Robin Sixten Frej
78' Filip Beckman
79' Lucas Hedlund
- 0-1
90+2' Bersant Celina(Dino Besirovic)
-
90+3' Bersant Celina
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 15 Kristoffer NordfeldtThủ môn
- 32 Filip BenkovicHậu vệ
- 4 Sotirios Papagiannopoulos
Hậu vệ
- 3 Thomas Isherwood
Hậu vệ
- 17 Mads ThychosenTiền vệ
- 33 Aron CsongvaiTiền vệ
- 7 Anton SaletrosTiền vệ
- 22 Jere UronenTiền vệ
- 8 Johan HoveTiền đạo
- 9 Andronikos KakoulisTiền đạo
- 24 Andreas RedkinTiền đạo
- 13 Kenny StamatopoulosThủ môn
- 26 Elvis van der LaanHậu vệ
- 5 Kazper KarlssonTiền vệ
- 21 Stanley WilsonTiền vệ
- 43 Gabriel Victor AnderssonTiền vệ
- 19 Dino BesirovicTiền vệ
- 10 Bersant Celina
Tiền vệ
- 11 John GuidettiTiền đạo
- 12 Charlie PaveyTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GAIS(Sân nhà) |
AIK Solna(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
GAIS:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)
AIK Solna:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)