- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 32 Taro HamadaThủ môn
- 18 Junya NodakeHậu vệ
- 31 Matheus Sousa PereiraHậu vệ
- 3 Derlan de Oliveira Bento
Hậu vệ
- 39 Shuto UdoTiền vệ
- 38 Taiki AmagasaTiền vệ
- 29 Shinya Utsumoto
Tiền vệ
- 25 Keigo SakakibaraTiền vệ
- 10 Naoki Nomura
Tiền vệ
- 9 Kotaro ArimaTiền đạo
- 13 Kohei IsaTiền đạo
- 22 Moon Gyeong GeonThủ môn
- 4 Atsuki SatsukawaHậu vệ
- 30 Issei ToneHậu vệ
- 33 Ayuki MiyakawaHậu vệ
- 44 Manato YoshidaHậu vệ
- 14 Ren IkedaTiền vệ
- 20 Taiga KimotoTiền đạo
- 15 Yusei YashikiTiền đạo
- 21 Shun AyukawaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Lucas Barcelos Damaceno(Elson Ferreira de Souza, Elsinho)
-
21' Daiki Watari
33' Naoki Nomura
67' Shinya Utsumoto(Derlan de Oliveira Bento) 1-1
-
69' Joao Victor
70' Derlan de Oliveira Bento
-
82' Koki Sugimori
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Hayate TanakaThủ môn
- 15 Kohei YamakoshiHậu vệ
- 3 Nao YamadaHậu vệ
- 4 Kaique Ferraz MafaldoHậu vệ
- 18 Elson Ferreira de Souza, ElsinhoTiền vệ
- 7 Shunto KodamaTiền vệ
- 28 Naoki KanumaTiền vệ
- 42 Yuya TakagiTiền vệ
- 99 Lucas Barcelos Damaceno
Tiền vệ
- 10 Taro SugimotoTiền vệ
- 16 Daiki Watari
Tiền đạo
- 21 Kengo NagaiThủ môn
- 2 Taiki TamukaiHậu vệ
- 22 Ko YanagisawaHậu vệ
- 25 Yudai YamashitaTiền vệ
- 11 Koki Sugimori
Tiền vệ
- 24 Soya TakadaTiền vệ
- 14 Rio HyonTiền vệ
- 19 Joao Victor
Tiền đạo
- 30 Kiyoshiro TsuboiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oita Trinita
[11] VSTokushima Vortis
[9] - 83Số lần tấn công78
- 64Tấn công nguy hiểm55
- 11Sút bóng16
- 1Sút cầu môn5
- 10Sút trượt11
- 18Phạm lỗi9
- 4Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp19
- 2Thẻ vàng3
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 463Số lần chuyền bóng538
- 365Chuyền bóng chính xác459
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Oita Trinita
[11]Tokushima Vortis
[9] - 46' Shuto Udo
Manato Yoshida
- 46' Joao Victor
Lucas Barcelos Damaceno
- 64' Kohei Isa
Yusei Yashiki
- 64' Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari
- 77' Koki Sugimori
Joao Victor
- 77' Soya Takada
Yuya Takagi
- 83' Naoki Nomura
Taiga Kimoto
- 83' Shinya Utsumoto
Atsuki Satsukawa
- 87' Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza, Elsinho
- 90+1' Kotaro Arima
Shun Ayukawa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oita Trinita[11](Sân nhà) |
Tokushima Vortis[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Oita Trinita:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Tokushima Vortis:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)