- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Kojiro NakanoThủ môn
- 2 Ryu TakaoHậu vệ
- 15 Rei Ieizumi
Hậu vệ
- 47 Shota NishinoHậu vệ
- 33 Tomoki Kondo
Tiền vệ
- 88 Seiya BabaTiền vệ
- 6 Tomoki Takamine
Tiền vệ
- 11 Ryota AokiTiền vệ
- 71 Haruto ShiraiTiền vệ
- 31 Shuma Kido
Tiền vệ
- 20 Amadou BakayokoTiền đạo
- 1 Takanori SugenoThủ môn
- 4 Toya NakamuraHậu vệ
- 3 Park Min GyuHậu vệ
- 7 Supachok SarachatTiền vệ
- 14 Katsuyuki TanakaTiền vệ
- 27 Takuma AranoTiền vệ
- 35 Kosuke HaraTiền vệ
- 16 Tatsuya HasegawaTiền vệ
- 13 Kim Gun HeeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Shunto Kodama
11' Shuma Kido
-
29' Yuya Takagi
-
65' Lucas Barcelos Damaceno
-
67' Naoki Kanuma
78' Tomoki Kondo
-
86' Hayato Aoki
90+5' Rei Ieizumi(Tatsuya Hasegawa) 1-0
90+10' Tomoki Takamine
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Hayate TanakaThủ môn
- 15 Kohei YamakoshiHậu vệ
- 3 Nao YamadaHậu vệ
- 5 Hayato Aoki
Hậu vệ
- 18 Elson Ferreira de Souza, ElsinhoTiền vệ
- 28 Naoki Kanuma
Tiền vệ
- 7 Shunto Kodama
Tiền vệ
- 42 Yuya Takagi
Tiền vệ
- 11 Koki SugimoriTiền vệ
- 10 Taro SugimotoTiền vệ
- 16 Daiki WatariTiền đạo
- 31 Toru HasegawaThủ môn
- 4 Kaique Ferraz MafaldoHậu vệ
- 2 Taiki TamukaiHậu vệ
- 24 Soya TakadaTiền vệ
- 25 Yudai YamashitaTiền vệ
- 14 Rio HyonTiền vệ
- 27 Lawrence IzuchukwuTiền đạo
- 30 Kiyoshiro TsuboiTiền đạo
- 99 Lucas Barcelos Damaceno
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Consadole Sapporo
[17] VSTokushima Vortis
[6] - 72Số lần tấn công43
- 41Tấn công nguy hiểm32
- 12Sút bóng9
- 2Sút cầu môn4
- 10Sút trượt5
- 10Phạm lỗi18
- 6Phạt góc4
- 20Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 455Số lần chuyền bóng342
- 347Chuyền bóng chính xác215
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Consadole Sapporo
[17]Tokushima Vortis
[6] - 46' Shuma Kido
Katsuyuki Tanaka
- 59' Soya Takada
Koki Sugimori
- 59' Lucas Barcelos Damaceno
Daiki Watari
- 59' Haruto Shirai
Supachok Sarachat
- 59' Amadou Bakayoko
Kim Gun Hee
- 71' Kiyoshiro Tsuboi
Yuya Takagi
- 79' Ryota Aoki
Tatsuya Hasegawa
- 89' Shota Nishino
Park Min Gyu
- 90+1' Taiki Tamukai
Taro Sugimoto
- 90+1' Kaique Ferraz Mafaldo
Elson Ferreira de Souza, Elsinho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Consadole Sapporo[17](Sân nhà) |
Tokushima Vortis[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Consadole Sapporo:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)
Tokushima Vortis:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)