- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 34 Konosuke NishikawaThủ môn
- 6 Takahiro IidaHậu vệ
- 36 Kenta ItakuraHậu vệ
- 5 Tetsuya ChinenHậu vệ
- 2 Sho OmoriHậu vệ
- 39 Hayata Yamamoto
Tiền vệ
- 24 Kiichi Yamazaki
Tiền vệ
- 10 Ryosuke MaedaTiền vệ
- 23 Takumi Tsukui
Tiền vệ
- 7 Arata WatanabeTiền đạo
- 44 Koya OkudaTiền đạo
- 21 Shuhei MatsubaraThủ môn
- 27 Sora OkitaHậu vệ
- 3 Koshi OsakiHậu vệ
- 97 Travis TakahashiHậu vệ
- 32 Asuma IkariTiền vệ
- 82 Kotatsu KawakamiTiền vệ
- 8 Shunsuke SaitoTiền vệ
- 11 Yuki Kusano
Tiền đạo
- 9 Mizuki AndoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Kiichi Yamazaki 1-0
- 1-1
17' Kaina Tanimura(Daiki Yamaguchi)
31' Hayata Yamamoto(Arata Watanabe) 2-1
58' Takumi Tsukui 3-1
-
62' Kaina Tanimura
88' Yuki Kusano(Takahiro Iida) 4-1
88' Yuki Kusano
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 21 Ryota MatsumotoThủ môn
- 37 Rintaro YamauchiHậu vệ
- 17 Yuto YamadaHậu vệ
- 2 Yusuke IshidaHậu vệ
- 15 Naoki KaseTiền vệ
- 24 Yuto YamashitaTiền vệ
- 6 Kanta SakagishiTiền vệ
- 7 Nelson IshiwatariTiền vệ
- 14 Daiki YamaguchiTiền vệ
- 10 Kaina Tanimura
Tiền đạo
- 16 Taisei KatoTiền đạo
- 39 Joo Hyun JinThủ môn
- 32 Sena IgarashiHậu vệ
- 20 Yuma KatoTiền vệ
- 13 Haruto MurakamiTiền vệ
- 8 Sosuke ShibataTiền vệ
- 30 Shota KofieTiền vệ
- 25 Fumiya UnokiTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Mito Hollyhock
[15] VSIwaki FC
[19] - 143Số lần tấn công143
- 55Tấn công nguy hiểm81
- 12Sút bóng9
- 7Sút cầu môn4
- 5Sút trượt5
- 9Phạm lỗi18
- 2Phạt góc5
- 20Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 449Số lần chuyền bóng402
- 306Chuyền bóng chính xác249
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Mito Hollyhock
[15]Iwaki FC
[19] - 46' Sena Igarashi
Yuto Yamada
- 56' Fumiya Unoki
Naoki Kase
- 63' Haruto Murakami
Nelson Ishiwatari
- 63' Yuma Kato
Kanta Sakagishi
- 67' Koya Okuda
Yuki Kusano
- 67' Arata Watanabe
Mizuki Ando
- 75' Ryosuke Maeda
Kotatsu Kawakami
- 90+1' Kiichi Yamazaki
Asuma Ikari
- 90+1' Hayata Yamamoto
Sora Okita
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mito Hollyhock[15](Sân nhà) |
Iwaki FC[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mito Hollyhock:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Iwaki FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)